Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

Từ Điển Chuyên Ngành – Động Tác

20:17



Từ Điển Chuyên Ngành – Động Tác 


1 : 가꾸다:----- ▶ Tỉa chăm sóc ( cây )
2 : 가누다:----- ▶ chỉnh trang cho nghiêm chỉnh ( bản thân mình )
3 : 가다:----- ▶ đi
4 : 가다듬다:----- ▶ sắp sếp , điều chỉnh lại
5 : 가동하다:----- ▶ khởi động , vận hành
6 : 가라앉다:----- ▶ chìm đắm , lắng dịu
7 : 가르치다:----- ▶ dạy
8 : 가리다:----- ▶ giấu , che
9 : 가리키다:----- ▶ chỉ , biểu thị
10 : 가불하다:----- ▶ trả trước , ứng trước
11 : 가열하다:----- ▶ dung nóng , làm nóng
12 : 각성하다:----- ▶ nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ
13 : 간병하다:----- ▶ chăm xóc , trông nom ( người bệnh )
14 : 간섭하다:----- ▶ can thiệp
15 : 간청하다:----- ▶ van xin , tha thiết yêu cầu
16 : 간호하다:----- ▶ giám hộ , chăm sóc
17 : 갈라놓다:----- ▶ chia ra , phân tách ra
18 : 갈라서다:----- ▶ chia tay nhau
19 : 갈라지다:----- ▶ tách ra , phân nhánh
20 : 갈아입다:----- ▶ thay ( đồ )
21 : 갉다:----- ▶ gọt , đẽo
22 : 감금하다:----- ▶ giam hãm , cầm tù
23 : 감동하다:----- ▶ cảm động . xúc động
24 : 감독하다:----- ▶ giám sát
25 : 감소하다:----- ▶ suy giảm , hạ bớt . tụt xuống
26 : 감추다:----- ▶ giấu , che
27 : 강요하다:----- ▶ bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép
28 : 갖추다:----- ▶ có , trang bị
29 : 개다:----- ▶ bới , tháo ra
30 : 개발하다:----- ▶ khai thác , phát triển
31 : 개선하다:----- ▶ cải thiện , đổi mới
32 : 개입하다:----- ▶ can thiệp vào , xen vào
33 : 개조하다:----- ▶ cải tạo , tái thiết
34 : 거동하다:----- ▶ cử động
36 : 거부하다:----- ▶ từ chối , phủ nhận , bác bỏ
37 : 거절하다:----- ▶ khước từ , từ chối , ko thừa nhận
38 : 걱정하다:----- ▶ lo lắng , phiền muộn , lo âu
39 : 건너다:----- ▶ băng qua , vượt qua
40 : 건배하다:----- ▶ nâng ly , cụm ly
41 : 건설하다:----- ▶ kiến thiết , kiến tạo , xây dựng
42 : 건지다:----- ▶ kéo lên , múc lên , vớt
43 : 건축하다:----- ▶ kiến trúc , xây dựng
44 : 걷다:----- ▶ bước đi
45 : 검거하다:----- ▶ bắt giữ , vây bắt
46 : 검사하다:----- ▶ kiểm tra thanh tra
47 : 검진하다:----- ▶ khám , kiểm tra ( sức khỏe )
48 : 검내다:----- ▶ sợ hãi , kinh hoàng , hoảng sợ
49 : 개우다:----- ▶ nôn ra , mửa ra , ọc ra
50 : 개임 하다:----- ▶ chơi trờ chơi
51 : 겨누다:----- ▶ nhắm , nhe
52 : 격려하다:----- ▶ động viên , cổ vũ , khích lệ
53 : 견디다:----- ▶ chịu đựng
54 : 결박하다:----- ▶ cột , buộc , trói , giữ chặt
55 : 결정하다:----- ▶ quyết định
56 : 경계하다:----- ▶ cảnh giác , canh phòng , thận trọng
57 : 경멸하다:----- ▶ khinh miệt , khinh bỉ , ghen ghét
58 : 경작하다:----- ▶ cày cấy , trồng trọt , canh tác
59 : 경험하다:----- ▶ kinh nghiệm , trải qua
60 : 계량하다:----- ▶ cân nhắc , đắn đo
61 : 계측하다:----- ▶ đo lường
62 : 고려하다:----- ▶ xem xét , cân nhắc , quan tâm
63 : 고민하다:----- ▶ suy nghĩ , lo lắng
64 : 고백하다:----- ▶ thú nhận , khai thực
65 : 고생하다:----- ▶ khổ cực vất vả
66 : 고치다:----- ▶ sửa chữa , chỉnh đốn phục hồi
67 : 골라내다:----- ▶ lựa chọn ra
68 : 공격하다:----- ▶ đột kích , tấn công
69 : 공약하다:----- ▶ thề , hứa , tự cam kết
70 : 관찰하다:----- ▶ quan sát
71 : 괴다:----- ▶ gom lại , tụ lại
72 : 교대하다:----- ▶ thay phiên , đổi phiên , đổi ca
73 : 교류하다:----- ▶ giao lưu
74 : 교제하다:----- ▶ giao du với , kết bạn với
75 : 교환하다:----- ▶ đổi , hoán chuyển
76 : 그르다:----- ▶ lan , xoay xoay
77 : 구박하다:----- ▶ bạc đãi , hành hạ , đối sử tệ
78 : 구별하다:----- ▶ phân biệt
79 : 구성하다:----- ▶ cấu thành , thành lập , tổ chức
80 : 구타하다:----- ▶ tấn công , hành hung ai
81 : 구하다:----- ▶ tìm kiếm
82 : 굴리다:----- ▶ lăn bóng , sao láng , thờ ơ cẩu thả , bỏ mặc
83 : 굽다:----- ▶ chiên
84 : 굶다:----- ▶ nhịn đói
85 : 권장하다:----- ▶ khuyến khích
86 : 귀가하다:----- ▶ quy gia , về nhà
87 : 귀향하다:----- ▶ quy hương , về quê hương
88 : 규명하다:----- ▶ thẩm tra , làm rõ
89 : 규탄하다:----- ▶ phê bình , chỉ trích , khiểm trách , lên án
90 : 구만두다:----- ▶ ngưng lại , nghỉ việc
91 : 극복하다:----- ▶ khắc phục
92 : 근절하다:----- ▶ nhổ bật rễ , trừ tận gốc
93 : 근접하다:----- ▶ tiếp cận , đến gần , gần kề
94 : 긋다:----- ▶ gạch , đánh dấu
95 : 기록하다:----- ▶ ghi chép , ghi vào sổ
96 : 기약하다:----- ▶ hứa hẹn , cam kết , cam đoan
97 : 기원하다:----- ▶ khởi đầu , bắt đầu , bắt nguồn
98 : 긴장하다:----- ▶ căng thẳng , hồi hộp
99 : 긷다:----- ▶ kéo , bơm
100 : 깨뜨리다:----- ▶ đập nát , đập tan
101 : 꺼지다:----- ▶ dập tắt , tắt lửa , tắt đèn
102 : 꼬다:----- ▶ se, bện , cuốn , cuộn
104 : 꾸리다:----- ▶ bó , gói , bọc lại
105 : 꾸미다:----- ▶ trang trí
106 : 꿈꾸다:----- ▶ mơ , mơ mộng
107 : 꿰매다:----- ▶ khâu
108 : 끄르다:----- ▶ cởi bỏ , xóa , làm hòng , tháo gỡ
109 : 끄덕이다:----- ▶ gật đầu
110 : 끌다:----- ▶ lôi . kéo ý . kẻo lê thê , kéo dài
111 : 끌마치다:----- ▶ kết thúc
112 : 나르다:----- ▶ chở , che chở , vận chuyển
113 : 나열하다:----- ▶ xếp thành hàng
114 : 낙하하다:----- ▶ rơi xuống , ngã xuống
115 : 날조하다:----- ▶ bịa đặt , bịa chuyện , hư cấu
116 : 납치하다:----- ▶ bắt cóc
117 : 낭송하다:----- ▶ học thuộc lòng
118 : 내밀다:----- ▶ lòi ra , lộ ra
119 : 내쫓다:----- ▶ đuổi ra
120 : 넘기다:----- ▶ đưa qua , chuyển cho
121 : 노려보다:----- ▶ nhìn chằm chằm
122 : 녹음하다:----- ▶ thu âm
123 : 녹평하다:----- ▶ bình phẩm , luận bình
124 : 농담하다:----- ▶ nói đùa , đùa cợt
125 : 누르다:----- ▶ ấn xuống , đè xuống
126 : 누비다:----- ▶ nhồi bông
127 : 늑장부리다:----- ▶nhởn nhơ , la cà , lêu lổng , lười nhác
128 : 다르치다:----- ▶ dồn dập
129 : 다다르다:----- ▶ đi đến , với đến , đạt đến chỗ
130 : 다물다:----- ▶ đóng , khép ngậm
131 : 다스리다:----- ▶ cai trị , cai quản
132 : 단념하다:----- ▶ bỏ từ , bỏ , bỏ rơi , buông thả
133 : 단절하다:----- ▶ cắt , chặt , bổ ra , tách rời ra
134 : 달래다:----- ▶ an ủi
135 : 담소하다:----- ▶ rụt rè , nhút nhát m bẽn lẽn
136 : 대꾸하다:----- ▶ cãi lại , đáp lại , đối đáp lại
137 : 대들다:----- ▶ làm ầm ỹ
138 : 대립하다:----- ▶ chống lại , phản đối , đương đầu
139 : 대출하다:----- ▶ chi trả , cho vay , cho mượn
140 : 던지다:----- ▶ vứt , ném
141 : 덮다:----- ▶ đậy lại
142 : 도망하다:----- ▶ chạy trốn, tháo chạy
143 : 돌배하다:----- ▶ dán dính , vào tường
144 : 도착하다:----- ▶ đến đích
145 : 돌보다:----- ▶ chăm xóc , trông nom
146 : 돌아서다:----- ▶ quay lưng
147 : 돕다:----- ▶ giúp đỡ
149 : 동요하다:----- ▶ dao động
150 : 동정하다:----- ▶ đồng tình , thông cảm , ủng hộ
151 : 되다:----- ▶ được , trở thành
152 : 되받아 치다:----- ▶ đánh lại
153 : 두드리다:----- ▶ đánh nhẹ , gõ nhẹ
154 : 둘러보다:----- ▶ nhìn xung quanh
155 : 뒤집다:----- ▶ lật ngược , lục lọi
156 : 드다들다:----- ▶ ra vào , vào ra
157 : 들다:----- ▶ cầm , nắm
158 : 따다:----- ▶ hái
159 : 따지다:----- ▶ gặng hỏi , vặn vẹo
160 : 떠돌다:----- ▶ lan truyền , đồn ra
161 : 떠보다:----- ▶ nắm bắt
162 : 떼다:----- ▶ bóc , tháo , cỡi
163 : 뛰다:----- ▶ nhảy
164 : 뜨다:----- ▶ nổi lên
165 : 띠다:----- ▶ thắt , cột
166 : 마르다:----- ▶ khát
167 : 만족하다:----- ▶ thỏa lòng , mãn nguyện
168 : 말다툼하다:----- ▶ tranh luận , cãi nhau
169 : 맛보다:----- ▶ nếm thử
170 : 맞장구 치다:----- ▶ phụ họa , theo người khác
171 : 말기다:----- ▶ giao phó
172 : 매다:----- ▶ trói buộc , cột thắt , dãy cỏ , nhổ cỏ dại
173 : 맹세하다:----- ▶ thề nguyền , tuyên thệ
174 : 맺다:----- ▶ thắt
175 : 멎다:----- ▶ dừng lại , ngưng lại
176 : 메우다:----- ▶ đổ đầy , lấp đầy
177 : 멸시하다:----- ▶ miệt thị , khinh bỉ
178 : 목격하다:----- ▶ chứng kiến
179 : 무르다:----- ▶ mềm mại , ẻo lả , bủn nhũn , thiếu sinh lực
180 : 무장하다:----- ▶ vũ trang , trang bị vũ khí
181 : 묶다:----- ▶ cột
182 : 문책하다:----- ▶ trách móc
183 : 바치다:----- ▶ biếu
184 : 반록하다:----- ▶ phản đối lại
185 : 반죽하다:----- ▶ nhào ( bột )
186 : 발생하다:----- ▶ phát sinh
187 : 방영하다:----- ▶ phản ánh
188 : 배출하다:----- ▶ tuôn ra , tháo ra , đào tạo ra
189 : 발표하다:----- ▶ phát biểu , công bố
190 : 벗다:----- ▶ cởi ra
191 : 변호하다:----- ▶ biện hộ , bào chữa , chống đỡ
192 : 보도하다:----- ▶ báo cho biết
193 : 보존하다:----- ▶ bảo tồn
194 : 복습하다:----- ▶ luyện tập
195 : 불평하다:----- ▶ bất bình
196 : 비우다:----- ▶ bỏ trống , bỏ không
197 : 빌려주다:----- ▶ cho mượn
198 : 빨래하다:----- ▶ giặt giũ
199 : 뽑다:----- ▶ bầu ra , bốc ra
200 : 사격하다:----- ▶ nổ súng , bắn
201 : 사귀다:----- ▶ quen biết , kết bạn
202 : 사절하다:----- ▶ từ chối , khước từ
203 : 사죄하다:----- ▶ xin lỗi , tạ lỗi
204 : 살해하다:----- ▶ giết , sát hại
205 : 상고하다:----- ▶ giận , nổi nóng
206 : 선고하다:----- ▶ tuyên án , phán quyết , tuyên bố
207 : 서약하다:----- ▶ cam kết
208 : 선포하다:----- ▶ công bố , tuyên bố
209 : 설립하다:----- ▶ thành lập
210 : 설치다:----- ▶ cài đặt , lắp ráp
211 : 소리치다:----- ▶ lên tiếng
212 : 솟다:----- ▶ vượt lên , bay lên
213 : 수락하다:----- ▶ chấp nhận , đồng ý
214 : 수선하다:----- ▶ sửa chữa , tu bồ , phục hồi
215 : 시치다:----- ▶ khâu , lượt , dính tạm
216 : 시키다:----- ▶ gọi
217 : 식별하다:----- ▶ phân biệt
218 : 신고하다:----- ▶ khai báo
219 : 실언하다:----- ▶ nói lỡ lời
220 : 써다:----- ▶ thối , hư , hỏng
221 : 아부하다:----- ▶ nịnh hót , bợ đỡ , nịnh nọt ai
222 : 암기다:----- ▶ ám hiệu
223 : 애도하다:----- ▶ sầu khồ , đau buồn , thương tiếc ( người chết )
224 : 야단치다:----- ▶ la mắng , quát tháo
225 : 얽다:----- ▶kết lại , quấn lại
226 : 어르다:----- ▶ tung m tung nhẹ , nựng nịu , vướt ve , mơn trớn
227 : 연상하다:----- ▶ liên tưởng
228 : 예견하다:----- ▶ nhìn thấy trước , dự kiến , đoán trước , biết trước
229 : 예찬하다:----- ▶ khen , tán dương
230 : 외다:----- ▶ học thuộc
231 : 외치다:----- ▶ la ó , la lên
232 : 운송하다:----- ▶ giao hàng , vận chuyện
233 : 울먹이다:----- ▶ sắp bật khóc
234 : 웃다:----- ▶ cười
235 : 유보하다:----- ▶ lưu lại , tạm hoãn
236 : 응시하다:----- ▶ ứng thi
237 : 입장하다:----- ▶ đi vào trong
238 : 자르다:----- ▶ cắt
239 : 잠그다:----- ▶ khóa
240 : 잠다:----- ▶ cầm , nắm , bắt
241 : 재다:----- ▶ đo lường , đánh giá , cân nhắc
242 : 적발하다:----- ▶ vạch trần , phơi bày
243 : 접대하다:----- ▶ tiếp đãi
244 : 제대하다:----- ▶ giải ngũ
245 : 조각하다:----- ▶ điêu khác , chạm trổ
246 : 조작하다:----- ▶ chế tác
247 : 주장하다:----- ▶ chủ trương , chủ ý
248 : 중얼거리다:----- ▶ lầm bầm , càu nhàu một mình
249 : 지적하다:----- ▶ chỉ ra , chữa bệnh
250 : 진료하다:----- ▶ trị liệu , chỉ trích
251 : 짓밟다:----- ▶ chà đạp
252 : 찌르다:----- ▶ la , hét . sủa
253 : 찧다:----- ▶ đâm , giã , nghiền , xay , bóc vỏ
254 : 차단하다:----- ▶ ngăn , chặn , cắt , đứt
255 : 착복하다:----- ▶ mặc
256 : 참가하다:----- ▶ tham gia
257 : 처벌하다:----- ▶ trừng trị , trừng phạt
258 : 추다:----- ▶ nhảy múa , khiêu vũ
259 : 추록하다:----- ▶ suy luận
260 : 출세하다:----- ▶xuất thế
261 : 치르다:----- ▶ chi trả , trả công , thanh toán
262 : 개다:----- ▶ đào , xớt , khai quật lên
263 : 켜다:----- ▶ thiêu , đối , nhen nhúm , bật , thắp
264 : 탓하다:----- ▶ đổ lỗi
265 : 탑승하다:----- ▶ đi ,đáp ( tàu , máy bay )
266 : 통보하다:----- ▶ thông bào
267 : 튀기다:----- ▶ chiên
268 : 파멸하다:----- ▶ phá hủy
269 : 폐쇄하다:----- ▶ bãi bỏ
270 : 피우다:----- ▶ hút
271 : 핥다:----- ▶ liếm láp
272 : 해치다:----- ▶ làm lại
273 : 허물다:----- ▶ làm cho hư
274 : 허가하다:----- ▶ cho phép
275 : 헤매다:----- ▶ lang thang
276 : 호출하다:----- ▶ kêu gọi , kêu to , triệu tập , nhắn tin
277 : 홀리다:----- ▶ ngớ ngẩn , mất hồn
278 : 환호하다:----- ▶ hoan hô
279 : 후비다:----- ▶ xúc , cào , đào , bới lên
280 : 훔치다:----- ▶ ăn cắp vặt , lấy trộm
281 : 흘다:----- ▶ rải rác , phân tán ,rối tung , rối bời
282 : 희생하다:----- ▶ hy sinh
283 : 흥정하다:----- ▶ mặc cả
284 : 힘쓰다:----- ▶ dùng sức

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer