Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

Trường Học – Học Tập

20:13


Trường Học – Học Tập

1 : 학교------▶hắc ciô ------▶trường học
2 : 학교에 가다------▶hắc ciô ca tà ------▶tới trường
3 : 대학교------▶te hắc cio ------▶trường đại học
4 : 대학에 들어가다------▶te hắc ê tư ca tà ------▶vào đại học
5 : 전문대학------▶chơn mun te hắc ------▶trường cao đẳng
6 : 외대------▶uê te ------▶đại học ngoại ngữ
7 : 법대------▶bớp te------▶ đaị học luật
8 : 사범대학------▶xa bơm te hắc ------▶đại học sư phạm
9 : 의대------▶ưi te------▶ đaị học y
10 : 여대------▶ io te------▶đại học nữ
11 : 국립대학------▶cúc líp te hắc ------▶đại học quốc gia
12 : 사립대학------▶xa ríp te hắc ------▶ đại học dân lập
13 : 사무실------▶xa mu xil ------▶văn phòng
14 : 도서관------▶tô xơ coan------▶ thư viện
15 : 운동장------▶un tông chang------▶ sân vận động
16 : 기숙사------▶ci xúc xa------▶ ký túc xá
17 : 고등학교------▶ cô tưng hắc cio------▶ cấp 3
18 : 중학교------▶chung hắc cio ------▶cấp 2
19 : 초등학교------▶sho tưng hắc cio ------▶cấp 1
20 : 유치원------▶iu shi uôn ------▶mẫu giáo
21 : 탁아소------▶thác a xô ------▶nhà trẻ
22 : 교수님------▶cio xu nim ------▶giáo sư
23 : 선생님------▶xơn xeng nim ------▶giáo viên
24 : 교장------▶cio chang------▶ hiệu trưởng
25 : 학생------▶hắc xeng------▶ học sinh
26 : 대학생------▶te hắc xeng ------▶sinh viên
27 : 일학년------▶il hắc niơn ------▶năm thứ nhất
28 : 이 학년------▶i hắc nion------▶ năm thứ hai
29 : 삼학년------▶xam hắc nion------▶ năm thứ ba
30 : 사학년------▶xa hăc nion ------▶năm thứ 4
31 : 동창------▶ tông shang------▶ bàn học sinh
32 : 선배------▶sơn be người học ------▶khóa trước
33 : 후배------▶hu be người học------▶ khóa sau
34 : 반장------▶ban trang------▶ lớp trưởng
35 : 조장------▶chô trang------▶ tổ trưởng
35 : 수학------▶xu hắc ------▶môn toán
37 : 화학------▶hoa hắc ------▶môn hóa
38 : 국어------▶cúc ơ ------▶ quốc ngữ / ngữ văn
39 : 영어------▶iong ơ ------▶tiếng anh
40 : 문화------▶mun hắc ------▶văn hóa
41 : 물라학------▶mun li hắc ------▶vật lý
42 : 역사------▶ioc’ xa------▶ lịch sử
43 : 지리학------▶chi li hắc------▶ đại lý
44 : 과목------▶coa mốc------▶ môn học
45 : 학과------▶hắc coa ------▶khoa
46 : 한국어과------▶han cúc ơ coa------▶ khoa tiếng hàn
47 : 교실------▶cioo xi------▶l phòng học
48 : 칠판------▶shil pan------▶ bảng đen
49 : 책------▶shec------▶ sách
50 : 책상------▶shec’ xang ------▶bàn học
51 : 연필------▶ion pil ------▶bút chì
52 : 볼펜------▶bool pên ------▶bút bi
53 : 책가방------▶shec ca bang------▶ cặp sách
54 : 컴퓨터------▶khơm piu thơ ------▶máy vi tính
55 : 교복------▶cioo bốc ------▶đồng phục
56 : 성적표------▶xownc choc pio ------▶bảng điểm
57 : 점수------▶chơm xu------▶ điểm
58 : 시험------▶xi hơm------▶ bài thi
59 : 졸업하다------▶cho rớp ha tà ------▶tốt nghiệp
60 : 졸업증------▶chô rớp chưng ------▶bằng tốt nghiệp
61 : 여름방학------▶iow rưm bang hắc------▶ nghỉ hè
62 : 결울방학------▶ciow u bang hắc------▶ nghỉ đông
63 : 학기------▶hắc ci ------▶học kỳ
64 : 함격------▶háp cio’c ------▶thi đỗ
65 : 불합격------▶bul háp cioc------▶ thi trượt
66 : 덜어지다------▶tơ rơ chi tà------▶ trượt
67 : 유학하다------▶iu hắc ha tà------▶ du học
68 : 공부하다------▶công bu ha tà------▶ học hành
69 : 배우다------▶be u tà ------▶học
70 : 공부를 잘한다------▶công bu ruwl chal hăm tà ------▶học giỏi
71 : 공부를 못한다------▶công bu ruwl mốt hăn tà ------▶học kém
72 : 학력------▶hắc lioc ------▶học lực
73 : 강의하다------▶cang ưi ha ta ------▶giảng bài
74 : 수업시간------▶xu ớp xi can ------▶giờ học
75 : 전공하다------▶chơn công ha tà ------▶chuyên môn
76 : 학비------▶hắc bi ------▶học phí
77 : 기숙사비------▶ci xúc xa bi------▶ tiền ký túc xá
78 : 장학금------▶chang hắc cưm------▶ học bổng
79 : 박사------▶bac xa ------▶tiến sĩ
80 : 석사------▶xoowxsc xa------▶ thạc sĩ
81 : 학사------▶hắc xa ------▶cử nhân
82 : 등록금------▶tưng rốc cưm ------▶tiền làm thủ tục nhập học


▶---------------------------------------------------------------------▶

Phần này mình đã đăng rùi nhé .
một số bạn hỏi nhưng ko tìm lại bài mình đã đăng .

Từ vựng tiếng Hàn Quốc Chủ đề - Trường học - Giáo Dục

1 : 대학교------ ▶Đại học
2 : 학원 Học viện
3 : 개방 대학------ ▶Đại học mở
4 : 전문 대학------ ▶Cao đẳng
5 : 학기------ ▶Học kì
6 : 공립학교------ ▶Trường công lập
7 : 기숙학교------ ▶Trường nội trú
8 : 연구실,실험실------ ▶Phòng thí nghiệm
9 : 교실------ ▶ Lớp học
10 : 유치원------ ▶Nhà trẻ
11 : 초등학교 ------ ▶Tiểu học
12 : 학생------ ▶Học sinh
13 : 중학교 ------ ▶Trung học
14 : 대학생 ------ ▶Sinh viên
15 : 고등학교 ------ ▶Trung học PT
16 : 연구하다------ ▶ Nghiên cứu
17 : 질문하다 ------ ▶Hỏi
18 : 대학원 ------ ▶Cao học
19 : 가르치다------ ▶ Dạy
20 : 문자 ------ ▶Ngữ pháp
21 : 수업 ------ ▶Tiết học
22 : 단어 ------ ▶>Từ
23 : 쉽다 ------ ▶Dễ
24 : 독학하다 ------ ▶Tự học
25 : 어렵다 ------ ▶Khó
26 : 그만두다 ------ ▶Từ bỏ
27 : 학기초 ------ ▶Đầu học kì
28 : 무료 ------ ▶Miễn phí
29 : 학기말------ ▶ Cuối học kì
30 : 새로운 ------ ▶Mới
31 : 시가표------ ▶Thời khóa biểu
32 : 토론하다 ------ ▶Thảo luận
33 : 학년 ------ ▶Năm học
34 : 마침표 ------ ▶Dấu chấm
35 : 졸업하다 ------ ▶Tốt nghiệp
36 : 불업증서 ------ ▶Bằng tốt nghiệp
37 : 종 ------ ▶Chuông
38 : 정보학 ------ ▶Thông tin
39 : 대문자------ ▶Viết hoa
40 : 문장------ ▶Câu
41 : 더하다(빼다) ------ ▶Tăng(giảm)
42 : 학원 ------ ▶Học viện
43 : 국가 대학교------ ▶ĐH Quốc gia
44 : 부문-학과------ ▶Khoa
45 : 장학금------ ▶học bổng
46 : 사립학교------ ▶Trường dân lập
47 : 주간학교------ ▶Trường ngoại trú
48 : 질료소------ ▶Bệnh xá
49 : 강당 ------ ▶Giảng đường
50 : 사범 ------ ▶Sư phạm
51 : 과학 ------ ▶Khoa học
52 : 건축 ------ ▶Kiến trúc
53 : 심리학------ ▶ Tâm lý
54 : 언어 ------ ▶Ngôn ngữ
55 : 약학 ------ ▶Dược
56 : 공업 ------ ▶ Công nghiệp
57 : 농업 ------ ▶Nông nghiệp
58 : 기술 ------ ▶Kĩ thuật
59 : 역사 ------ ▶Lịch sử
60 : 미술 ------ ▶Mĩ thuật
61 : 문학 ------ ▶Văn học
62 : 화학 ------ ▶Hóa học
63 : 생물학 ------ ▶Sinh học
64 : 수학 ------ ▶Toán
65 : 음악 ------ ▶Âm nhạc
66 : 물리 ------ ▶Lý
67 : 운동장 ------ ▶>Sân vận động
68 : 화학 ------ ▶Hóa
69 : 불핀------ ▶Phấn
70 : 자 ------ ▶Thước kẻ
71 : 공책------ ▶>Vở
72 : 색연필------ ▶Bút màu
73 : 펜 ------ ▶Bút mực
74 : 그림책 ------ ▶Sách tranh
75 : 연피통------ ▶Hộp bút
76 : 놀다 ------ ▶Chơi
77 : 볼펜 ---->Bút bi
78 : 컴퓨터------ ▶Máy tính
79 : 연필 ------ ▶Bút chì
80 : 시험 ------ ▶Thi
81 : 지우개 ------ ▶Tẩy
82 : 더하기 ------ ▶Cộng
83 : 곱하다 ------ ▶>Nhân
84 : 빼셈 ------ ▶Trừ

▶---------------------------------------------------------------------▶

85 : 나누다------ ▶Chia
86 : 언론 ------ ▶Báo chí
87 : 상업 ------ ▶Thương mại
88 : 경제 ------ ▶Kinh tế
89 : 재정 ------ ▶Tài chính
90 : 철학 ------ ▶Triết học
91 : 의학 ------ ▶Y học
92 : 농림 ------ ▶Nông Lâm
93 : 국제 관계------ ▶ Quan hệ quốc tế
94 : 은행 ------ ▶Ngân hàng
95 : 기본 ------ ▶Cơ bản
96 : 유화 ------ ▶Hội họa
97 : 지리 ------ ▶ Địa lý
98 : 물리 ------ ▶Vật lý
99 : 수학 ------ ▶Toán học

▶---------------------------------------------------------------------▶

100 : 직무------ ▶Chức vụ
101 : 관리자-감독 ------ ▶Giám đốc
102 : 부사장 ------ ▶Phó giám đốc
103 : 교장 ------ ▶Hiệu trưởng
104 : 부 교장 ------ ▶HIệu phó
105 : 석사 ------ ▶Thạc sĩ
106 : 강사 ------ ▶Giảng viên,
107 : 삼시자 ------ ▶Giám thị

▶---------------------------------------------------------------------▶

108 : 졸업장,학위 ------ ▶Học vị
109 : 학부장 ------ ▶Trưởng khoa
110 : 교수 ------ ▶Giáo sư
111 : 리더 ------ ▶Phó giáo sư
112 : 박사 ------ ▶Tiến sĩ
113 : 문학사 ------ ▶Cử nhân
114 : 선생님,교사 ------ ▶giáo viên
115 : 시험관 ------ ▶Giám khảo

▶---------------------------------------------------------------------▶


116 : 담당 교수 ------ ▶Giáoviên phụ trách
117 : 담당교수 ------ ▶Người soạn đề cương
118 : 수험생 ------ ▶Thí sinh
119 : 보호자,경비원 ------ ▶Bảo vệ
120 : 학년 생 ------ ▶Sinh viên năm đầu
121 : 최고학년 ------ ▶Sinh viên năm cuối
122 : 합격하다 ------ ▶Đỗ
123 : 불합격하다 ------ ▶Trượt
124 : 한국학과장 ------ ▶Trưởng Bộ Môn
125 : 대학생 ------ ▶Sinh viên
126 : 실차,검열관 ------ ▶Thanh tra
127 : 비서 ------ ▶Thư kí

▶---------------------------------------------------------------------▶

128 : 교과 정보 ------ ▶Thông tin môn học
129 : 개설 학기 ------ ▶Học kỳ / Năm học
130 : 교과 구분 ------ ▶Tính chất môn học
131 : 이메일 ------ ▶Email
132 : 수업 목표 ------ ▶Mục tiêu học phần
133 : 수업진행방법 ------ ▶Phương pháp tiến hành bài giảng
134 : 평가방법 ------ ▶Đánh giá
135 : 수강자 의무 및 참고사항 ------ ▶Nhiệm vụ của sinh viên
136 : 출석 ------ ▶Chuyên cần
137 : 발표 ------ ▶Phát biểu

▶---------------------------------------------------------------------▶


138 : 평소 학습 ------ ▶Thái độ
139 : 교과목명 ------ ▶Tên học phần
140 : 학점-강의-실습 ------ ▶Số đvht- lý thuyết – thực hành
141 : 필수/선택 ------ ▶bắt buộc / tự chọn
142 : 면담 가능 시간 및 장소------ ▶ Thời gian & địa điểm tiếp sinh viên
143 : 교재 및 참고문헌 ------ ▶Giáo trình & tài liệu tham khảo
144 : 강의 및 문답 / 발표 및 토론 / 퀴즈 풀이 ------ ▶giảng bài và hỏi đáp / phát biểu và thảo luận
145 : 기타 비고 ------ ▶Khác
146 : 부정행위에 대한처리 ------ ▶Xử lý vi phạm
147 : 과제 ------ ▶Bài tập
148 : 기초 ------ ▶Đầu kì
149 : 중간 ------ ▶Giữa kỳ
150 : 기말 ------ ▶Cuối kỳ
151 : 합계 ------ ▶Tổng cộng

https://www.facebook.com/photo.php?fbid=145094429032162&set=a.141130706095201.1073741827.141022616106010&type=3&theater

▶---------------------------------------------------------------------▶

MỘT SỐ NGUYÊN TỐ VÀ CHẤT HOÁ HỌC CƠ BẢN

금 ------▶vàng
은 ------▶bạc
동/구리 ------▶đồng
안티몬 ------▶antimon
텅스텐 ------▶tungsten
나트륨------▶ natri
칼륨 ------▶kali
망간 ------▶mangan
수소------▶ hydro
탄소 ------▶các bon
질소 ------▶ni tơ
산소 ------▶ô xi
염소------▶ clo
아연------▶ kẽm
수은 ------▶thuỷ ngân
납 ------▶chì
리튬------▶ lithium
철 ------▶sắt, thép
플루오르------▶ flourine
헬륨------▶ helium
인 ------▶phốt pho
유황------▶ lưu huỳnh
고무 ------▶cao su
알루미늄------▶ nhôm
칼슘 ------▶canxi


▶---------------------------------------------------------------------▶

1 ▶: 안녕하세요 입학수속을 하러 왔습니다
An niong ha sê ioo , ip hắc xu xốc uwl ha rơ oát xưm ni tà
Xin chào . tôi đến làm thủ tục nhập học

2▶ : 저는 외국학생입니다. 한국말을 배우고 싶어요
Chơ nưn uê cúc hắc xeng im ni tà , han cúc ma ruwl be u cô xi pơ io
Tôi là học sinh nước ngoài , muốn học tiếng hàn

3▶ : 학비는 한학기에 얼마입니까?
Hắc bi nưn hăn hắc ci ê owl ma im ni ca
Học phí học kỳ là bao nhiêu ?

4 ▶: 한 학깅 50 만원 입니다
Han hắc ci ê ô xíp man uôn im ni tà
Một học kỳ là 500 ngàn won

5▶ : 한학기는 몇개월 입니까?
Han hắc ci nưn miowts ce uowl im ni ca ?
Một học kỳ mấy tháng

6▶ : 학교 안에 기속사가 있나요?
Hắc cio a nê ci xúc xa xa ít ni io?
Trong trường có ký túc xá không ?

7 ▶: 있습니다.기숙사비는 한달에 3 만원 입니다
It xưm ni tà , ci xúc xa bi nưn hăn ta rê xam man uôn im ni tà
Có , mỗi tháng tiền ký túc xá 30 ngàn won

8 ▶: 식사는 어떻게 하죠?
Xíc xa nưn ơ tớt cê ha chi ô ?
Cơm nước thì thế nào ?

9▶ : 식당에서 식사할 수있어요
Xíc tang ê xơ xíc xa hal xu ít xơ io
Có thể ăn tại nhà ăn

10: 기숙사내에서 취사해도 되나요?
Ci xúc xa ne ê xơ shuy xa he tơ tuê na io?
Trong ký túc xá có thể nấu ăn không ?

11▶ : 안 되요
An tuê ô
Không được

12▶ : 한반에 학생 평균 몇 명이 있습니까?
Hăn ban ê hắc xeng piowng cun miowts miowng ít xưm ni ca
Mỗi lớp thường có bao nhiêu học sinh ?

13▶ : 한 15 명
Hăn iowl ta sớt miowng
Khoảng 15 người

14 ▶: 선생님이 한국말로 강이 합니까?
Xơn xeng ni mi han cúc ma rô cang ưi hăm ni ca ?
Giáo viên dạy bằng tiếng hàn ư?

15 ▶: 하루의 수업는 몇시간 입니까?
Ha ru ưi xu ớp nưn miowts xi can im ni ca ?
Mỗi ngày học mấy tiếng ?

16 ▶: 아침9 시 부터오후1 시까지 하루에 4 시간입니다
A shim a hốp xi bu thư ô hu hăn xi ca chi ha ru ê nê xi can im ni tà
Mỗi ngày 4 tiếng , từ 9 giờ sáng đến 1 giờ chiều

17 ▶: 개강일이 언제 입니까?
Ce cang i ri ơn chê im ni ca?
Bao giờ thì khai giảng ?


18▶ : 들으십시오
Tu rư xíp xi ô
Hãy lắng nghe

19 ▶; 다시한번 들으십시오
Ta xi hăn bơn tư rư xíp xi ô
Hãy lắng nghe lại một lần nữa

20▶ ;선생님 천천히 말씀해 주세요
Xơn xeng nim shon shon hi mal xưm he chu xê io
Thầy giáo hãy nói chầm chậm

21▶;듣고 따라하십시오
Tứt cô ta ha ha xíp xi ô
Các bạn hãy nghe và đọc theo

22▶ ; 듣고 대답하십시오
Tứt cô te táp ha xíp xi ô
Hãy lắng nghe và trả lời

23 ▶; 질문 하십시오
Chil mun ha xíp xi ô
Các bạn hãy đặt câu hỏi

24 ▶: 질문이 있습니까?
Chil mu ni ít xưm ni ca?
Các bạn có hỏi gì không ?

25▶ : 선생님 질문 있습니다
Xơn xeng nim chi mum ít xưm ni tà
Thưa thầy giáo . tôi muốn hỏi

26 ▶:시작합시다
Xi chác hắp xi tà
Chúng ta bắt đầu nhé

27▶ : 크게 읽어보세요
Khư cê íc cơ bô xê io
Hãy đọc to lên

28▶ : 책을 보십시오
Shec’ uwl bô xíp xi ô
Hãy nhìn vào sách

29 ▶: 책을 보지마세요
Shec’ ưl bô chi ma xê io
Đừng nhìn sách

30▶ : 다시한번 말해 주세요
Ta xi hăn bơn mal he chu xe io
Hãy nói lại một lần nữa

31▶ : 새단어를 외우 십시오
Xe tan ơ ruwl uê u xíp xi o
Hãy học thuộc từ mới

32 ▶: 문장을 만들어 보세요
Mun chang uwl man tư rô bô xe io
Hãy đặt câu

33▶ :한국말로 말하십시오
Han cúc ma lô mal ha xíp xi o
Hãy nói bằng tiếng hàn

34 ▶: 저는 아직 이해 하지않아요
Chơ nưn a chíc i he ha chi a na io
Tôi vẫn chưa hiểu

35▶ : 어떻게 하면 한국말을 잘 할수있어요?
Ơ tớt cê ha miown han cúc ma ruwl chal hal xu ít xơ io?
Làm thế nào thì mới nói giỏi tiếng hàn được ?

36▶ : 많이 연습하고 많이 말하면 됩니다
Ma ni iow xuwps ha cô ma ni mal ha miown tueem ni tà
Luyện nhiều và nói nhiều là được

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer