Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 2 tháng 10, 2013

Công nghiệp và Nông nghiệp

21:00


Công nghiệp và Nông nghiệp

1 : 가공업----- ▶ nghề gia công
2 : 가공하다----- ▶ gia công
3 : 가내수공업----- ▶ thủ công gia đình
4 : 가동하다----- ▶ khởi công
5 : 가마----- ▶ cái bao
6 : 가마니----- ▶ cái rổ
7 : 가축----- ▶ gia súc
8 : 개량종----- ▶ giống lai
9 : 갯벌----- ▶ ruộng vừng
10 : 갱----- ▶ quặng
11 : 갱도----- ▶ đường quặng
12 : 거두다----- ▶ thu hoạch
13 : 거름----- ▶ phân bón
14 : 건어물----- ▶ cá khô
15 : 건조장----- ▶ sân phơi
16 : 경작지----- ▶ đất canh tác
17 : 경작하다----- ▶ canh tác
18 : 경지----- ▶ đất canh tác
19 : 고기잡이----- ▶ cái lưới, dụng cụ bắt cá
20 : 고것배----- ▶ thuyền đánh cá
21 : 곡물----- ▶ lương thực
22 : 공구----- ▶ công cụ
23 : 공단----- ▶ khu công nghiệp
24 : 공산붐----- ▶ hàng công nghiệp
25 : 공업----- ▶ công nghiệp
26 : 공업국----- ▶ nước công nghiệp
27 : 공업단지----- ▶ khu công nghiệp
28 : 공업도시----- ▶ thành phố công ngiệp
29 : 공업용수----- ▶ nước dùng cho công nghiệp
30 : 공업지대----- ▶ khu vực công nghiệp
31 : 공업화 ----- ▶ công nghiệp hóa
32 : 공원----- ▶ công viên
33 : 공장----- ▶ công xưởng
34 : 공장폐수----- ▶ nước thải công xưởng
35 : 공정----- ▶ công trình
36 : 과수원----- ▶ vườn hoa quả
37 : 과일----- ▶ hoa quả
38 : 관광업----- ▶ ngành du lịch
39 : 광맥----- ▶ mạch quặng
40 : 광물----- ▶ khoáng chất
41 : 광물질----- ▶ chất khoáng
42 : 광부----- ▶ thợ mỏ
43 : 광산----- ▶ khoáng sản
44 : 광산업----- ▶ ngành khoáng sản
45 : 광업----- ▶ ngành khoáng sản
46 : 구리----- ▶ đồng
47 : 귀금속 ----- ▶ kim loại quí
48 : 귀농----- ▶ về làm vườn
49 : 그루갈이----- ▶ cày ( đều)
50 : 구물----- ▶ lưới đánh cá
51 : 극장----- ▶ kịch trường
52 : 근해어업----- ▶ đánh bắt ven bờ
53 : 금----- ▶ vàng
54 : 금강석----- ▶ đá kim cương
55 : 금광----- ▶ mỏ vàng
56 : 금괴----- ▶ cục vàng
57 : 금속----- ▶ kim loại
58 : 금융업----- ▶ ngành tín dụng
59 : 기간산업----- ▶ ngành công nghiệp trọng điểm
60 : 기계----- ▶ máy móc
61 : 기계공업----- ▶ công nghiệp máy móc
62 : 기계화----- ▶ cơ giới hóa
63 : 기관----- ▶ cơ quan
64 : 기르다----- ▶ nuôi
65 : 기름지다----- ▶ màu mỡ , phì nhiêu
66 : 기반시설----- ▶ hạ tầng cơ sở
67 : 기술----- ▶ kỹ thuật
68 : 낙농업----- ▶ ngành nuôi gia súc lấy sữa
69 : 낚다----- ▶ câu
70 : 낚시----- ▶ câu cá
71 : 낚시꾼----- ▶ người đi câu
72 : 낚시질----- ▶ câu cá
73 : 낚시러----- ▶ bãi câu
74 : 낚시하다----- ▶ câu cá
75 : 낚싯대----- ▶ cần câu
75 :낚싯밥----- ▶ mồi câu
76 : 낚싯줄----- ▶ dây câu
77 : 난류----- ▶ dòng nước ấm
78 : 납----- ▶ chì
79 : 낫----- ▶ cái liềm
80 : 노래방----- ▶ karaoke
81 : 녹둑----- ▶ bờ ruộng
82 : 농가----- ▶ nhà nông
83 : 농경지----- ▶ đất làm ruộng
84 : 농기계----- ▶ máy công cụ
85 : 농기구----- ▶ máy làm nông
86 : 농민----- ▶ nông dân
87 : 농부----- ▶ nông dân
88 : 농사----- ▶ làm nông
89 : 농사꾼----- ▶ nông dân
90 : 농사일----- ▶ việc đồng áng
91 : 농사짓다----- ▶ làm nông
92 : 농약----- ▶ thuốc trừ sâu
93 : 농어민----- ▶ nông ngư dân
94 : 농어촌----- ▶ làng chài và làm ruộng
95 : 농업----- ▶ nông nghiệp
96 : 농업국----- ▶ nước nông nghiệp
97 : 농업용수----- ▶ nước dùng cho nông nghiệp
98 : 농원----- ▶ nônng trường , trang trại
99 : 농작물----- ▶ cây công nghiệp
100 : 농장----- ▶ nông trường
101 : 농지----- ▶ đất làm nông
102 : 농지정리----- ▶ chỉnh lý đất làm nông
103 : 농촌----- ▶ nông thôn
104 : 농축산물----- ▶ hàng nông súc sản
105 : 농로----- ▶ đất làm nông
106 : 농한기----- ▶ lúc nông nhà
107 : 누에치기----- ▶ nuôi tằm
108 : 다방----- ▶ phòng trà
109 : 다이아몬드----- ▶ kim cương
110 : 대량생산----- ▶ sản suất hàng loạt
111 : 대어----- ▶ ca lớn
112 : 대여료----- ▶ tiền cho thuê
113 : 도살----- ▶ giết gia súc
114 : 도살장----- ▶ lò mổ
115 : 두업----- ▶ phân bón
116 : 만화방----- ▶ tiệm truyện tranh
117 : 망간----- ▶ mangan
118 : 매다----- ▶ cột
119 : 모내기----- ▶ gieo mạ
120 : 모텔----- ▶ khách sạn mini
121 : 목공----- ▶ thợ mộc
122 : 목욕탕----- ▶ nhà tắm
123 : 목장----- ▶ trang trại nuôi
124 : 목초지----- ▶ trang trại cỏ
125 : 목축업----- ▶ nghề súc sản
126 : 물고기----- ▶ cá
127 : 물질----- ▶ vật chất
128 : 미끼----- ▶ mồi , miếng mồi
129 : 미용사----- ▶ thợ trang điểm
130 : 미용업----- ▶ nhành trang điểm
131 : 미장원----- ▶ tiệm trang điểm
132 : 민물낚시----- ▶ câu cá nước ngọt
133 : 바다낚시----- ▶ câu cá biển
134 : 반도체----- ▶ mạch bán dẫn
135 : 발동기----- ▶ động cơ
136 : 방아----- ▶ cái cối
137 : 발----- ▶ ruộng khô , đồng màu
138 : 발농사----- ▶ làm ruộng
139 : 배달원----- ▶ nhân viên giao hàng
140 : 백금----- ▶ bạch kim
141 : 뱃사람----- ▶ người lái đò
142 : 벼농사----- ▶ trông lúa
143 : 볍씨----- ▶ hạt thóc
144 : 보석----- ▶ bảo thạch
145 : 분업----- ▶ chia công việc , phân công nghề nghiệp
146 : 불량율----- ▶ tỷ lệ hàng hư
147 : 불량품----- ▶ hàng hư
148 : 비닐하우스----- ▶ nhà ni lông
149 : 비료----- ▶ phân bón
150 : 비옥하다----- ▶ phì nhiêu
151 : 빨래방----- ▶ tiệm giặt đồ
152 : 사금----- ▶ vàng vụn , vàng cát , xa kim
153 : 사료----- ▶ thức ăn gia súc
154 : 사용료----- ▶ phí sử dụng
155 : 사육장----- ▶ trang trại chăn nuôi
156 : 사육하다----- ▶ nuôi lấy thịt
157 : 산업----- ▶ công nghiệp
158 : 산업구조----- ▶ cấu tạo công nghiệp
159 : 산업재해----- ▶ tai nạn công nghiệp
160 : 산업정책----- ▶ chính sách công nghiệp
161 : 산업혁명----- ▶ cải cách công nghiệp
162 : 산업화 ----- ▶ công nghiệp hóa
163 : 살충제----- ▶ chất sát trùng
164 : 삼모작----- ▶ ba vụ trồng trong một năm
165 : 삼차산업----- ▶ ngành công nghiệp thứ 3
166 : 생간----- ▶ sản suất
167 : 생산물----- ▶ hàng hóa
168 : 서비스----- ▶ dịch vụ
169 : 서비스업----- ▶ nhành dịch vụ
170 : 석유----- ▶ than đá
171 : 설비----- ▶ thiết bị
172 : 세차장----- ▶ bãi rửa xe
173 : 세탁소----- ▶ tiệm giặt đồ
174 : 수공업----- ▶ thủ công nghiệp
175 : 수리공----- ▶ thợ sửa chữa
176 : 수산물----- ▶ thủy hải sản
177 : 수산시장----- ▶ chợ thủy sản
178 : 수산업----- ▶ ngành thủy hải sản
179 : 수족관----- ▶ bảo tàng hải dương học
180 : 수획량----- ▶ lượng thu hoạch
181 : 수획하다----- ▶ thu hoạch
182 : 숙련공----- ▶ thợ lành nghề
183 : 숙박료----- ▶ chi phí ở ( khách sạn …)
184 : 식당----- ▶ nhà hàng
185 : 알곡----- ▶ hạt ngũ cốc
186 : 야근----- ▶ làm đêm
187 : 양계업----- ▶ nghề nuôi gà
188 : 양계장----- ▶ trại nuôi gà
189 : 양돈업----- ▶ nghề nuôi heo
190 : 양봉업----- ▶ nghề nuôi ong
191 : 양식업----- ▶ nghề nuôi trồng
192 : 양식장----- ▶ trại nuôi trồng
193 : 양식하다----- ▶ nuôi trồng
194 : 양어장----- ▶ bãi nuôi cá
195 : 양잠업----- ▶ nghề nuôi tằm
196 : 양치기----- ▶ nuôi cừu
197 : 어류----- ▶ loại cá
198 : 어망----- ▶ lưới đánh cá
199 : 어민----- ▶ ngư dân
200 : 어부----- ▶ ngư phủ
201 : 어선----- ▶ thuyền đánh cá
202 : 어시장----- ▶ chợ cá
203 : 어업----- ▶ ngư nghiệp
204 : 어장----- ▶ bãi cá , ngư trưởng
205 : 어촌----- ▶ cá và sò
206 : 어항----- ▶ cảng cá
207 : 어획----- ▶ thu hoạch cá
208 : 어획량----- ▶ lượng thu hoạch cá
209 : 여관----- ▶ khách sạn
210 : 여인숙----- ▶ nàh trọ
211 : 여행사----- ▶ công ty du lịch
212 : 여행업----- ▶ ngành du lịch
213 : 염전----- ▶ ruộng muối
214 : 영농----- ▶ làm nông
215 : 영농인----- ▶ người làm nông
216 : 옥----- ▶ ngọc
217 : 옥토----- ▶ đất màu mỡ
218 : 외식산업----- ▶ ngành làm nhà hàng
219 : 외양간----- ▶ trại nuôi bò
220 : 요식업----- ▶ ngành ăn uống
221 : 용역----- ▶ dịch vụ
222 : 우리----- ▶ cái chuồng
223 : 우시장----- ▶ chợ trâu bò , chợ thịt
224 : 운수업----- ▶ ngành vận tải
225 : 원료----- ▶ nguyên liệu
226 : 원산지----- ▶ nơi sản xuất
227 : 원양어선----- ▶ thuyền cá viễn dương
228 : 원양어업----- ▶ ngành đánh cá viễn dương
229 : 원유----- ▶ dầu thô
230 : 유전----- ▶ nguyên vật liệu
231 : 유흥가----- ▶ khu vui chơi giải trí
232 : 유흥업----- ▶ ngành vui chơi giải trí
233 : 유흥업소----- ▶ tiệm vui chơi giải trí
334 : 은----- ▶ bạc
235 : 은광----- ▶ mở bạc
236 : 은행----- ▶ ngân hàng
237 : 음식점----- ▶ cửa hàng ăn
238 : 이농----- ▶ bỏ nghề nông
239 : 이모작----- ▶ hai vụ , hai mùa trong năm
240 : 이발사----- ▶ thợ cắt tóc
241 : 이발소----- ▶ tiệm cắt tóc
241 : 이삿짐센터----- ▶ trung tâm vận chuyển nhà
242 : 이용료----- ▶ chi phí sử dụng
243 : 이차산업----- ▶ ngành công nghiệp thứ 2
244 : 인건비----- ▶ chi phí nhân lực
245 : 이력----- ▶ nhân lực
246 : 일차산업----- ▶ ngành công nghiệp số 1
247 : 임산물----- ▶ lâm sản vật
248 : 임업----- ▶ lâm nghiệp
249 : 자동화----- ▶ tự động hóa
250 : 자수정----- ▶ tự thụ tinh
251 : 자재----- ▶ nguyên liệu
252 : 작물----- ▶ thứ thu hoạch được
253 : 작살----- ▶ cắt xiến bắt cá
254 : 작업----- ▶ công việc
255 : 작업대----- ▶ cái bàn làm việc
256 : 작업장----- ▶ nơi làm việc
257 : 작업환경----- ▶ môi trường làm việc
258 : 잡곡----- ▶ tạp cốc
259 : 잡다----- ▶ bắt
260 : 재배하다----- ▶ trồng , trồng trọt
261 : 접대부----- ▶ người bồi bàn
262 : 정미소----- ▶ trạm sát gạo
263 : 제작하다----- ▶ chế tác
264 : 조립하다----- ▶ láp ráp
265 : 종묘----- ▶ cây giống
266 : 종자----- ▶ hạt giống , nòi giống
267 : 중장비----- ▶ trang bị loịa nặng
268 : 지주----- ▶ địa chủ
269 : 지하자원----- ▶ tài nguyên dưới lòng đất
270 : 직공----- ▶ thợ dệt
271 : 채소----- ▶ rau
272 : 채취하다----- ▶ catứ ( cỏ)bớt (khoai)
273 : 천연가스----- ▶ ga thiên nhiên
275 : 철----- ▶ thép
276 : 철광----- ▶ mỏ thép
277 : 철야작업----- ▶ làm việc suốt đêm
278 : 청소부----- ▶ người dọn vệ sinh
279 : 청소업----- ▶ ngành dọn vệ sinh
280 : 추곡----- ▶ lương thực vụ thu
281 : 추곡수매----- ▶ thu mua lương thực vụ thu
282 : 축사----- ▶ chuồng gia súc
283 : 축산업자----- ▶ người kinh doanh súc sản
284 : 축산폐수----- ▶ nước thải súc sản
285 : 캐다----- ▶ bới , moi , bới
286 : 콤바인----- ▶ máy liên hợp
287 : 타작----- ▶ xát
288 : 탄광----- ▶ mỏ than
289 : 택배----- ▶ vận chuyển , giao hàng
290 : 토양----- ▶ thổ nhưỡng
291 : 토질----- ▶ thành phần thổ nhưỡng
292 : 특성----- ▶ đặc tính
293 : 특용작물----- ▶ bông sản đặc trưng
294 : 파업----- ▶ đình công
295 : 파출부----- ▶ ngườigiúp việc theo giờ
296 : 패류----- ▶ các loài nhiễm thể
297 : 폐업----- ▶ đóng cửa nhà máy
298 : 품종개량----- ▶ cái tiến giống
299 : 품질검사----- ▶ kiểm tra chất lượng
300 : 품년----- ▶ năm được mùa
301 : 풍작----- ▶ năm được mùa
302 : 한류----- ▶ dòng nước lạnh
303 : 해류----- ▶ hải lưu , dòng chảy
304 : 해산물----- ▶ hàng thủy
305 : 해역----- ▶ hải vực
306 : 해초----- ▶ rong biển
307 : 허수아비----- ▶ bù nhìn
308 : 호미----- ▶ cái cuốc
309 : 호텔----- ▶ khách sạn
310 : 화학처리----- ▶ sử lý hóa học
311 : 휴업----- ▶ ngừng kinh doanh
312 : 흉년----- ▶ năm mất mùa
313 : 흉작----- ▶ vụ mùa bị mất
314 : 흑연----- ▶ khói đen

Từ vựng tiếng hàn chủ đề nhà nông - Nông nghiệp

1 : 사닥다리 ---- ▶Cái thang
2 : 농장집 ---- ▶Nhà Nông
3 : 소 ---- ▶bò
4 : 암소 ---- ▶Bò cái
5 : 농부 ---- ▶Nông dân
6 : 당나귀 ---- ▶Lừa
7 : 들 ---- ▶Đồng ruộng
8 : 수닭 ---- ▶Gà trống
9 : 문 ---- ▶Cửa
10 : 말 ---- ▶Ngựa
11 : 수확하다 ---- ▶Thu hoạch
12 : 돼지---- ▶ Lợn
13 : 따다---- ▶ Hái
14 : 암닭 ---- ▶Gà mái
15 : 갈다 ---- ▶Trồng trọt
16 : 닭장---- ▶> Ổ gà
17 : 짜다---- ▶ Vắt
18 : 염소 ---- ▶Dê núi
19 : 논밭---- ▶ Ruộng đất
20 : 양---- ▶ Cừu
21 : 사과 나무---- ▶Cây táo
22 : 새끼양 ---- ▶Cừu non
23 : 트랙터---- ▶ Máy kéo
24 : 거위---- ▶ Ngỗng
25 : 허수 아비 ---- ▶Người rơm
26 : 과수원 ---- ▶Vườn cây ăn quả
27 : 과수 ---- ▶Cây ăn quả
28 : 농가 ---- ▶trang trại
29 : 가축 사료 지하 저장고 ---- ▶tháp ủ thức ăn
30 : 헛간 ---- ▶ kho thóc
31 : 목초지 ---- ▶Đồng cỏ
32 : 농부 ---- ▶Người chủ trại
33 : 농가 마당 ---- ▶Sân nuôi gà v!t quanh nhà kho
34 : 울터리 ---- ▶hàng rào
35 : 가축 ---- ▶gia súc
36 : 건초 ---- ▶Cỏkhô
37 : 쇠스랑 ---- ▶cây xỉa (rơm rạ khô )
38 : 트랙터 ---- ▶ Máy kéo
39 : 들판 ---- ▶Cánh đồng
40 : 콤바인 ---- ▶Máy liên hiệp, máy đập giập
41 : 일렬 ---- ▶hàng cây,
42 : 말 ---- ▶ Con ngựa
43 : 울타리 안으로 몰아넣다 ---- ▶Bãi quây gia súc
44 : 여물통 ---- ▶Máng ăn ( Cho vật nuôi)

@Nguyệt Bà Lão
Cả nhà ai cần tham khảo nhé …cm nhớ ghi số hộ mình nha …cảm ơn nhiều

안녕하세요?-->vô đây cahof hỏi xíu nhé các bạn ...hihi
https://www.facebook.com/photo.php?fbid=228225680674979&set=a.217709128393301.1073741833.198460423651505&type=1&theater
 — 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer