Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 29 tháng 10, 2013

Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề - Hôn nhân và giới tính

20:10


Từ vựng tiếng Hàn Quốc chủ đề - Hôn nhân và giới tính

1 : 간음:----- ▶ Gian dâm
2 : 간통:----- ▶ thông dâm
3 : 강간:----- ▶ cưỡng dâm
4 : 결혼:----- ▶ lập gia đình
5 : 결혼기 념일:----- ▶ ngày kỷ niệm kết hôn
6 : 결혼반지:----- ▶ nhẫn kết hôn
7 : 결혼식:----- ▶ lễ kết hôn
8 : 궁합:----- ▶ cung hợp
9 : 금실:----- ▶ chỉ vàng , sợi tơ hồng
10 : 기혼자:----- ▶ người đã lập gia đình
11 : 난자:----- ▶ trứng
12 : 낳다:----- ▶ đẻ , sinh đẻ
13 : 노처녀:----- ▶ phụ nữ già , chưa có chồng
14 : 노총각:----- ▶ đàn ông già chưa vợ
15 : 동성:----- ▶ đồng tính
16 : 동침하다:----- ▶ cùng ngủ với nhau
17 : 득남하다:----- ▶ sinh con trai
18 : 득녀하다:----- ▶ sinh con gái
19 : 맞선:----- ▶ giới thiệu . coi mắt , ra mắt
20 : 매춘:----- ▶ mại dâm
21 : 몸풀다:----- ▶ sinh đẻ
22 : 미혼:----- ▶ chưa lập gia đình
23 : 바람 피우다:----- ▶ ngoại tình
24 : 배우자:----- ▶ bạn đời
25 : 부부생활:----- ▶ sinh hoạt vợ chồng
26 : 부부싸움:----- ▶ vợ chồng cãi nhau
27 : 분가:----- ▶ sống riêng
28 : 분만하다:----- ▶ sinh đẻ
29 : 사랑하다:----- ▶ yêu thương
30 : 사정하다:----- ▶ phóng tinh
31 : 생리:----- ▶ sinh lý
32 : 생식:----- ▶ sinh con
33 : 성:----- ▶ giới tính
34 : 성교하다:----- ▶ quan hệ t/dục
35 : 성생활:----- ▶ sinh hoạt t/dục
36 : 성폭력:----- ▶ cưỡng dâm , hiếp dâm
37 : 성희롱:----- ▶ quấy rối tình dục
38 : 수정:----- ▶ thụ tinh
39 : 순결:----- ▶ trinh nguyên
40 : 순산:----- ▶ sinh đẻ thuận lợi
41 : 숫처녀:----- ▶ trinh nữ
42 : 숫총각:----- ▶ trai tân
43 : 시댁:----- ▶ nhà chồng
44 : 시집:----- ▶ lấy chồng
45 : 신랑:----- ▶ tân nương , chú rể
46 : 신방:----- ▶ phòng tân hôn
47 : 신부:----- ▶ cô dâu
48 : 신혼:----- ▶ tân hôn
49 : 신혼부부:----- ▶ vợ chồng tân hôn
50 : 신혼여행:----- ▶ du lịch tân hôn
51 : 애정:----- ▶ ái tình , tình cảm
52 : 약혼:----- ▶ hứa hôn , đính hôn
53 : 약혼녀:----- ▶ phụ nữ đã đính hôn
54 : 약혼반지:----- ▶ nhẫn đính hôn
55 : 약혼식:----- ▶ lễ đính hôn
56 : 연애하다:----- ▶ yêu đương
57 : 예물:----- ▶ lễ vật
58 : 웨딩드레스:----- ▶ áo cưới
59 : 음경:----- ▶ dương vật
60 : 이성:----- ▶ khác giới tính
61 : 이혼:----- ▶ ly hôn
62 : 인공분만:----- ▶ sinh đẻ nhân tạo
63 : 인공수정:----- ▶ thụ tinh nhân tạo
64 : 일부다처제:----- ▶ chế độ một chồng nhiều vợ
65 : 일부일체제:----- ▶ chế độ một chồng một vợ
66 : 일처다부제:----- ▶ chế độ một vợ nhiều chồng
67 : 임산부:----- ▶ sản phụ
68 : 임신:----- ▶ có mang
69 : 임신하다:----- ▶ có thai , có mang
70 : 입덧:----- ▶ nghén
71 : 잉꼬부부:----- ▶ vợ chồng rất yêu thương nhau
72 : 잉태:----- ▶ có mang
73 : 자공:----- ▶ tử cung
74 : 자연분만:----- ▶ sinh tự nhiên
75 : 장가가다:----- ▶ lấy vợ
76 : 재혼:----- ▶ tái hôn
77 : 전통혼례:----- ▶ hôn lễ truyền thống
78 : 정자:----- ▶ tinh trùng
79 : 주례:----- ▶ chủ lễ
80 : 중매:----- ▶ môi giới
81 : 중매결혼:----- ▶ hôn nhân do môi giới
82 : 중매쟁이:----- ▶ người làm mai
83 : 중성:----- ▶ chỉ người đồng tính
84 : 짝자랑:----- ▶ yêu đơn phương
85 : 창녀:----- ▶ gái điếm
86 : 처가살이:----- ▶ cuộc sống ở nhờ nhà vợ
87 : 처녀:----- ▶ thiếu nữ
87 : 총각:----- ▶ thanh niên
88 : 첫날밤:----- ▶ đêm tân hôn
89 : 첫사랑:----- ▶ mối tình đầu
90 : 청첩장:----- ▶ thiệp mời
91 : 청혼하다:----- ▶ cầu hôn
92 : 체위:----- ▶ sức mạnh
93 : 초혼:----- ▶ kết hôn lần đầu
94 : 총의금:----- ▶ tiền chúc mừng
95 : 출산:----- ▶ đẻ , sinh
96 : 키스:----- ▶nụ hôn
97 : 태기:----- ▶ thai kỳ , tuổi của thai nhi
98 : 태아:----- ▶ bào thai , thai nhi
99 : 탯줄:----- ▶ dây rốn
100 : 폐백:----- ▶ lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ chống
101 : 포옹하다:----- ▶ ôm
102 : 피로연:----- ▶ tiệc vui , tiệc mừng ( kết hôn , sinh )
103 : 피임:----- ▶ tránh thai
104 : 피임약:----- ▶ thuốc tránh thai
105 : 하객:----- ▶ khách mừng
106 : 함:----- ▶ cái hộp
107 : 해산:----- ▶ sinh , đẻ
108 : 혼담:----- ▶ nói chuyện hôn nhân
109 : 혼례:----- ▶ hôn lễ
110 : 혼수:----- ▶ hôn thú
111 : 혼인:----- ▶ hôn nhân
112 : 혼인신고:----- ▶ đăng ký kết hôn

@Nguyệt Bà Lão
. cả nhà xem và tham khảo nhé …cm nhớ ghi số hộ mình nha …cảm ơn nhiều
 

1 nhận xét:

 
Toggle Footer