Breaking News
Loading...
Thứ Bảy, 21 tháng 12, 2013

Các Câu Nói Thông Dụng Hàng Ngày

23:09
Các Câu Nói Thông Dụng Hàng Ngày

당신은조심해야합니다 ---->Bạn cần phải cẩn thận đấy.

제가집에돌아가야합니다 ---->Tôi phải về rồi

방문할때환영합니다 ---->Hoan nghênh bạn đến thăm.

시간많이없으니까 집에돌아가야합니다 ---->Thời gian không còn sớm nữa,tôi phải về đây

좀더앉아노세요 ---->Ngồi chơi thêm tí đi

그런대로약속하세요 ---->Quyết định như vậy đi

웃음을자아내군요 ---->Thật tức cười!

재능이있습니다 ---->Có năng khiếu

저도그렇게되기를바랍니다 , 당신은나빠요 . ---->Bạn là người xấu.......................니?Hả
지요 ? ---->Phải không?

(은)는요 ? ---->Còn..thì sao?

어디에서 ? ---->ở đâu đến .

무엇?---->Cái gì .

누구?---->Ai.

어느것---->Cái nào?

무엇 ?어떤?---->Cái gì?

어떤습니까 ?---->Như thế nào

어때요 ?---->Như thế nào

어떻게하지요 ?---->Làm sao đây?

왜요 ?---->Tại sao

얼마?---->Bao nhiêu

얼마입니까?---->Bao nhiêu tiền

몇?---->Mấy

언제---->Lúc nào

안제 ?몇시?---->Bao giờ ?mấy giờ

안되요 ?---->Có được không

무슨---->Thứ gì

알다---->Biết

이것은무엇습니까?---->Đây là cái gì ?

그것은무엇습니까?---->Đó là cái gì vậy?

이것은누구의...입니까 ?---->Cái này là của ai ?

그것은누구의...입니까?---->Đó là của ai

당신은....있어요 ?---->Bạn có không?

얼마십니까?---->Bao nhiêu tiền ạ

왜요 ?---->Tại sao?

왜냐하면 ...---->Tại vì...

언제당신은....---->Lúc nào bạn ...

누구를찾고싶으세요 ?---->Bạn cần tìm ai?

얼마있어요 ?---->Có bao nhiêu .

즐겁게보내세요 .---->Chúc vui vẻ .

누구와이야기를합니다 .---->Nói chuyện với ...

누구의빌립니다 .---->Mượn của ....

누구와말합니다.---->Nói với .....

누구에게먹습니다 .---->Cho .......ăn

사갑니다 .---->Đi..... mua ......

...에전화합니다 .---->Gọi đến

...에게갖다 주세요 .---->Mang đến cho ....

...에서......까지 .---->Từ ...đến....

당신은어디가십니까?---->Bạn đi đâu ?

뭘하러 우체국에가십니까?---->Bạn đến bưu điện làm gì?

저에 게사줄수있습니다 ?---->Bạn có thể mua giúp tôi không?

이침에뭘했어요 ?왜약속했지만왔어요 ?---->Sáng nay bạn làm gì ?Sao hẹn rồi mà không đến?

당신은무엇을하고있어요 ?---->Bạn đang làm gì vậy ?

당신은어디에가려고합니까?---->Bạn dự tính sẽ đi đâu ?

당신은집에빨리오실수있어요 ?---->Bạn đến ngay nhà tôi một lát có được không ?

급한일이있어요 ?---->Có việc gì gấp lắm sao ?

뭘사러백화점에가세요 ?---->Bạn đi cửa hàng mua gì?

무엇을 찾으십니까?---->Bạn tìm cái gì ?

몇일전에밖으로나갔어요 ?---->Mấy ngày nay bạn có ra ngoài không ?

누구와야기를하고있어요 ?---->Bạn đang nói chuyện với ai vậy ?

우리집에 와서좀도와줄수있어요 ?---->Bạn đến nhà tôi một lát giúp tôi được không ?

뭘도와줄수있어요 ?---->Bạn cần tôi giúp gì nào?
제가우체국에갑니다 .---->Tôi đi đến bưu điện .

우편소포를부치러우체국에갑니다 .---->Tôi đến bưu điện để gửi bưu kiện.

잘됐어요 .저도우를좀사려고합니다 .---->Thật may .tôi cũng định mua một ít tem.

제가사줄거예요 .---->Tôi sẽ mua giúp .

아침에 도서관에서왔어요 .---->Sáng nay tôi phải đi đến thư viện .

동시에 취직서류를 가져와주세요 .---->Tiện thể mang luôn hồ sơ xin việc giúp tôi .

제가편지를쓰고있어요 .---->Tôi đang viết thư .

제친구에게씁니다 .---->Tôi viết thư cho bạn tôi.

제가소개해줄 사람이왔어요 .---->Người tôi định giới thiệu cho bạn đã đến đây rồi.

그럼 빨리올거예요 .---->Vậy tôi đến ngay .

쇼핑가려고합니다 .---->Tôi dự tính sẽ đi mua sắm.

빵사 하고의복 러가요 .---->Tôi đi mua bánh mì và quần áo .

오늘신문과학을 찾습니다 .---->Tôi tìm tờ báo khoa học của hôm nay .

오늘 신문과학이없는데요 !---->Hôm nay làm gì có báo khoa học .

서둘러주세요?---->Làm ơn nhanh lên giùm.

그럼 ,우리는놀러갑시다 .---->Vậy thì chúng ta đi chơi thôi .

하루종일 가구를배치했으니까 시간이없어요 .---->Từ sáng đến tối tôi sắp xếp đồ đạc trong nhà làm gì có thời gian đi ra ngoài .

아무도없요 .텔레비전봐요 .---->Tôi đâu có nói chuyện với ai .tôi đang xem ti vi .

물론이지요 .---->Được tôi sẽ đến giúp bạn .

좀점사해주십시오 .---->Phiền anh kiểm tra giúp cho tôi .

여기저기 구경하고 회도 먹었어요---->Anh ấy đã đi ngắm cảnh và ăn gỏi cá.

[출처] Các Câu Nói Thông Dụng Hàng Ngày|작성자 미소

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer