Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 29 tháng 11, 2013

Tâm Trạng - Tình Cảm

17:49
Tâm Trạng - Tình Cảm

<---거복하다,울적하다 : Khó chịu
<---걱정 :sự lo lắng
<---걱정거리 : điều lo lắng
<---걱정하다 :lo lắng
<---겁 :lo sợ , sợ hãi
<---겁나다 : sinh ra lo sợ
<---겁내다 : làm cho lo sợ
<---근심 :lo lắng trong lòng
<---금심하다 : lo lắng
<---기대하다 : trông chờ , hy vọng và trông chờ
<---긴장하다 : căng thẳng
<---넌더리 나다 : cảm thấy ghét , chán
<---노발대발: nổi giận đùng đùng
<---노심초사 : bứt rứt trong lòng , buồn lo lắng
<---두근대다 : thình thịch
<---두려워하다 : e sợ
<---뜨끔하다:đau đớn
<---마음 졸이다 : rất lo lắng , lo nẫu ruột
<---무서움 :nỗi sợ hãi
<---무섭다 ,무서워하다 , 공포 :sợ hãi
<---심란하다 : Hồi hộp , lo lắng
<---염려하다 :lo , lo lắng cho
<---가슴앓이 ,속상하다: buồn bực trong lòng
<---울화 : sự bực mình khi khó chịu trong người
<---조바심: hồi hộp , bồi hồi . lo lắng

<---감각: cảm giác , cảm nhận
<---감격하다 :cảm kích
<---감동 : cảm động
<---감동적이다 : có tính cảm động
<---감동하다: cảm động
<---감성: cảm tính
<---감성지수 : chỉ số cảm tính
<---감수성 : tính nhạy cảm , mẫn cảm
<---감정 : cảm tính . tình cảm
<---느끼다: cảm thấy
<---느낌 : cảm nhận
<---마음 : tấm lòng
<---정: tình cảm
<---정감 : tình cảm
<---정겹다 : rất tình cảm
<---정들다 : có tình cảm
<---정이 많다 : giàu tình cảm
<---진정하다: chân tình
<---다정하다 : nhiều tình cảm
<---사랑 : tình yêu thương
<---사랑스럽다 : đáng yêu
<---사랑하다 : yêu , thương
<---사려 깊다 : suy nghĩ sâu sắc
<---심정 : tâm tình
<---심통 : lòng dạ
<---좋다,좋아하다 : thích
<---즐거움 :niềm vui
<---즐겁다:vui vẻ
<---진심 : thật lòng , hết lòng

<---그리움 :Nỗi nhớ
<---괴로움 : sự buồn nhớ
<---괴롭다: buồn nhớ
<---그리움: nhớ thương
<---그리워하다:nhớ thương , cảm thấy tiếc
<---그립다: nhớ thương , tiếc
<---기억 ,추억: ký ức
<---기억력: trí nhớ
<---기억하다: nhớ
<---꿍꿍이:nỗi vương vấn trong lòng
<---두근거리다: Hồi hộp ( nhịp tim)
<---두근대다: thình thịch
<---떨리다: run lên
<---바라다: mong muốn
<---보고싶다: nhớ
<---설레다 : Hồi hộp
<---설움 :phấp phỏng , hồi hộp
<---실감나다: cảm nhận thấy , cảm nhận
<---애지중지하다: rất yêu , rất quý

<---기분이 좋다 : Vui vẻ
<---기뻐하다 ,기쁘다 : vui mừng
<---기쁨 : Sự vui mừng
<---인생의 기쁨 :niềm vui của cuộc đời.
<---미소 : Nụ cười
<---반가운 : sự vui mừng
<---반가운 소식 tin vui.
<---반갑게 웃다 :cười một cách vui mừng.
<---반갑다 : vui mừng
<---반기다: vui vẻ chào đón
<---반색: vui mừng , phấn khởi
<---시원섭섭하다:vừa vui , vừa buồn
<---신바람: vui vẻ , thích thú
<---열광: cuồng nhiệt
<---열광하며 환호하다:hoan hô cuồng nhiệt
<---우러르다: trào lên
<---웃다: cười
<---웃음: nụ vười
<---유쾌심: thoải mái , sảng khoái
<---재미: thú vị
<---재미있다: có hay , có thú vị
<---즐거움: niềm vui
<---즐겁다: vui vẻ
<---즐기다: thích thú
<---편안하다 , 편하다 :thoải mái
<---흥 : hứng thú
<---흥겹다: thú vị hứng thú
<---흥미: sự hứng thú
<---흥미롭다: thú vị
<---성황:Vui vẻ, náo nhiệt, đông vui.
<---성황을 이루다 : náo nhiệt
<---선뜻:Vui vẻ, nhẹ nhàng
<---돈을 선뜻빌려주다:vui vẻ cho vay tiền.

<------슬픔:nỗi buồn
<------결별슬픔: nối buồn xa cách
<------답답하다: buồn
<------가슴깊이: tận đáy lòng
<------뜨끔하다: đau đớn
<------막막하다:buồn mênh mang
<------고독하다: cô độc
<------외롭다:cô độc , đơn độc
<------외롭게 살다 : sống một cách đơn độc
<------기분이 안좋다: không vui
<------갑갑하다: , tẻ nhạt , buồn chán
<------가슴이 갑갑하다 : cảm thấy trong ngực khó thở
<------꺼리다: vương vấn trong lòng
<------불쾌감,불쾌하다 : không vui
<------비애: đau buồn , bi ai
<------사색하다: trầm tư , suy nghĩ sâu
<------서글프다: trống trải ,sầu
<------서글픔: nỗi cô đơn , trống trải
<------서러움:nỗi buồn và oán giận
<------서운하다 ,섭섭하다 : buồn , tiếc
<------슬퍼하다:buồn , đau khổ
<------슬프다: đau buồn
<------심심하다:buồn , trống trải
<------쓸쓸하다:buồn lành lạnh
<------애절하다:buồn cháy ruột gan
<------애처록다:cảm thấy thương tiếc
<------애통하다:đau lòng
<------울다: khóc ,
<------울음: tiếng khóc
<------적적하다: buồn , cô độc
<------절망: tuyệt vọng
<------정망감: cảm giác tuyệt vọng
<------허전하다: trống trải
<------괴로워하다: buồn ân hận
<------괴록다: buồn nhớ

<------수줍다:E thẹn , co lại . rụt rè
<------수치스럽다:xấu hổ . hổ thẹn
<------무안하다:xấu hổ , không có mặt mũi nào
<------민망하다:khó sư , e ngại . xấu hổ
<------밉다:ghét bỏ , không ưa , xấu
<------부끄러움:sự xấu hổ
<------부끄럽다: xấu hổ
<------신경질: quá mẫn cảm
<------쑥스럽다:E thẹn . khó nói . hổ thẹn
<------악감정:ác cảm
<------어리둥절하다:đầu óc rối lên . bối rối
<------얼떨떨하다: rắc rối
<------열등감:lòng tự ty
<------우울증:chứng trầm cảm
<------우울하다: trầm cảm
<------우울해: tôi rất buồn
<------자격지심:sự tự ti , ray rức
<------자격지심 을 가지다: mang trong người sự rau rức
<------창피하다:xấu hổ
<------처량하다: thê lương , buồn thảm
<------침울하다:trầm uất
<------후회:hối hận
<------뒤늦은 후회 : hối hận muộn màng

<------고깝다 : buồn vì không được như ý muốn .
<------고뇌 :khổ não , đau đầu về việc gì
<------고뇌의 생활 : cuộc sống khổ sở
<------고민하다 :mệt mỏi khó nghĩ
<------남모르는 고민 : băn khoăn chỉ riếng mình
<------곤란하다 :khó sử , trở ngại , khó khăn
<------생활이 곤란하다 : cuộc sống khó khăn
<------이해하기곤란하다 : khó hiểu
<------골치 아프다 : đau đầu
<------구상하다 :suy nghĩ ra , tưởng tượng ra
<------궁금증 : chứng băn khoăn
<------궁금하다 : băn khoăn , tò mò
<------속사정이 궁금하다 :muốn biết tình hình bên trong
<------구상하다 : thấy tò mò quá
<------궁리하다 :đào sâu suy nghĩ , suy nghĩ kỹ
<------권태 :chứng chán , mệt mỏi
<------귀찮다 :chán
<------귀찮은 일 : việc phiền toái
<------난감하다 :rất khó khăn
<------난처하다 :khó sử
<------단념하다 :dứt bỏ suy nghĩ , từ bỏ việc gì
<------동하다 :trỗi dậy ( suy nghĩ ) ,dao động
<------그녀의 말에 그의 마음은 크게 동하다: anh ta rung động vì lời nói của cô ấy
<------몰두하다 : tập trung tư tưởng . ý nghĩa
<------미덥다 : không có niềm tin , không tin được
<------비관하다 : bi quan
<------빌다 :cầu xin , van xin
<------도움을 빌다: cầu xin sự giúp đỡ
<------삐치다 : uể oải , mệt mỏi
<------사고력:khả năng tư duy
<------사고하다:tư duy suy nghĩ
<------생각, 생각하다 :sự suy nghĩ . suy nghĩ
<-----먼 훗날의 일까지생각하다 lắng chuyện tương lai xa
<-----는 그녀를 진심으로 생각한다:anh ta nhớ cô ấy thật lòng
<------시름: ray rứt , lo lắng
<------술로 시름을 달래다 : dùng rượu giải sầu
<------심사 숙고하다:suy nghĩ kỹ , suy nghĩ sâu sắc
<------아쉬움:sự tiếc nuối ,
<------이별의 아쉬움: tiếc nuối khi chia tay
<------아쉽다: tiếc nuối , đáng tiếc
<------안타깝다:tiếc . nuối
<------진땀 나다:rất khó sử , khó sử
<------체념:suy nghĩ sâu , hiểu ra
<------살아날 수 없는 것으로 체념하다 : Tin rằng không thể sống được nữa

Fb : Khoảng thời gian không tên

Từ vựng chủ đề Cảm Xúc
https://www.facebook.com/photo.php?fbid=141130736095198&set=a.141130706095201.1073741827.141022616106010&type=3&theater
 — 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer