Từ vựng chủ đề - Vật dụng gia đình
Từ vựng chủ đề - Vật dụng gia đình
1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt
2 : 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo
3 : 청소기:----- ▶máy hút bụi
4 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh
5: 에어컨:----- ▶máy lạnh
6 : 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố
7 : 컴퓨터:----- ▶máy vi tính
8 : 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén
9 : 라디오:----- ▶máy ra ti ô
10 : 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện
14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện
15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện
16: 스위치:----- ▶công tắc điện
17 : 전자 레인지:----- ▶bếp điện
18 : 소켓:----- ▶ổ cắm điện ▶
19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô
20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện
21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện
22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần
23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin
24: 전지 배터리:----- ▶pin
25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện
26: 벽난로:----- ▶lò sưởi
27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm
29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi
32 : 계단:----- ▶cầu thang
33: 그림:----- ▶tranh ▶
34: 액자:----- ▶khung hình
35: 시계:----- ▶đồng hồ
36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường
37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát
38: 항로:----- ▶lư hương
39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm
40: 커튼:----- ▶màn cửa
41: 의자:----- ▶ghế
42: 걸상:----- ▶ghế đẩu
43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자:----- ▶ghế bành
45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu
46: 책상:----- ▶bàn
47: 식탁:----- ▶bàn ăn
48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn
49: 꽃병:----- ▶lọ hoa
50: 병:----- ▶bình , lọ
51: 재떨이:----- ▶gạt tàn thuốc
52: 온도계:----- ▶nhiệt kế
53 : 차도구:----- ▶trà cụ
54: 찻병,찻주전자:----- ▶ấm trà
55: 매트리스:----- ▶nệm
56: 이불:----- ▶mềm bông
57: 누비 이불:----- ▶drap trải giường
58: 침대 씌우개:----- ▶drap phủ giường
59: 야간등:----- ▶đèn ngủ
60 : 책상,책꽃이:----- ▶tủ sách
61: 옷장:----- ▶tủ quần áo
62: 식기 선반:----- ▶tủ chén
63: 사발,공기:----- ▶chén
63 :찬장,식기장:----- ▶tủ đựng chén bát
64: 밥침 접시:----- ▶đĩa
65: 작은 접지:----- ▶đĩa nhỏ
65 :밥 주발:----- ▶cái chén , cái bát
66 : 큰 접시:----- ▶đĩa lớn
67 : 젓가락:----- ▶đôi đũa
68: 잔:----- ▶ly
69 : 포도주잔:----- ▶ly uống rượu
70: 맥주잔:----- ▶ly uống bia
71 : 컵:----- ▶tách
72 : 포크:----- ▶nĩa
73 : 숟가락:----- ▶muỗng
74 : 스프용의 큰스푼:----- ▶muỗng canh
76: 국자:----- ▶vá múc canh lớn
77: 커피 스푼:----- ▶muỗng cà phê
78: 식탁용 나이프:----- ▶dao ăn
79 : 냄비:----- ▶nồi
80: 압력솥:----- ▶nồi áp suất
81: 찜냄비:----- ▶cái xoong
82: 프라이팬:----- ▶chảo
83: 칼:----- ▶dao
84: 자르는 칼:----- ▶dao phay
85: 도마:----- ▶thớt
86: 바구니:----- ▶rổ
87: 주전자:----- ▶ấm
88: 체,여과기:----- ▶cái rây , sàng
89: 깔때기:----- ▶cái phểu
90: 마개:----- ▶cái mở nút chai
91: 깡통따개:----- ▶đồ khui đồ hộp
92: 막자사발:----- ▶cái cối
93 : 뮤봉,절굿공이:----- ▶cái chày
94 : 앞치마:----- ▶tạp dề
95: 가스레인지:----- ▶bếp ga
96 : (도)자기제품:----- ▶đồ sứ
97 : 도자기:----- ▶đồ sành
98 : 보온병:----- ▶bình thủy
99: 쇠꼬챙이:----- ▶xiêm nướng
100: 오븐,가마:----- ▶lò nướng
101 : 이쑤시개:----- ▶tăm xỉa răng
102 : 훗추가루통:----- ▶lọ tiêu
103: 소금그릇:----- ▶lọ muối
104: 대야:----- ▶thau , chậu
105 : 세면기:----- ▶chậu rửa chén
106: 행주:----- ▶khăn lau chén
107 : 쓰레받기:----- ▶cái hốt rác
108 : 쓰레기통:----- ▶thùng rác
109: 마루걸레:----- ▶rẻ lau nhà
110: 공구 상자:----- ▶hộp đựng dụng cụ
111 : 못:----- ▶đinh
112 : 망치:----- ▶cái búa
113: 집게,펜치:----- ▶cái kềm
114 : 주머니칼:----- ▶dao nhíp
115 : 끌:----- ▶cái đục
116 : 대패:----- ▶cái bào
117: 동력톱:----- ▶cưa máy
118 : 소형톱:----- ▶cưa tay
119 : 사포:----- ▶giấy nhám
120 : 송곳:----- ▶khoan tay
121 : 드라이버:----- ▶tuộc nơ vít
122 : 벽지:----- ▶giấy gián tường
123 : 소화기:----- ▶bình chữa cháy
124: 구두끈:----- ▶dây giày
125 : 구두약:----- ▶xi đánh giày
126 : 구둣솔:----- ▶bàn chải đánh giày
127 : 실감개:----- ▶ống chỉ
128: 손톱깎이:----- ▶đồ cắt móng tay
129: 손톱 다듬는 줄:----- ▶đồ dũa móng tay
131: 빗:----- ▶lược
132 : 거울:----- ▶gương
133 : 목욕 수건:----- ▶khăn tắm
134 : 치약:----- ▶kem đánh răng
135 : 칫솔:----- ▶bàn chải đánh răng
136: 면도칼:----- ▶đồ cạo râu
137: 머리 빗는 솔:----- ▶bàn chải tóc
138: 향수:----- ▶dầu thơm
139: 솔:----- ▶bàn chải
140: 몰통:----- ▶cái sô
141 : 세척제:----- ▶thuốc tẩy
142 : 가루비누:----- ▶bột giặt
143: (돈)지갑:----- ▶ví đựng tiền
144 : 일본샌들:----- ▶dép nhật
145: 부채:----- ▶quật giấy
146: 생리대:----- ▶tã lót
p/s cả nhà bổ xung nhé
0 nhận xét:
Đăng nhận xét