Breaking News
Loading...
Thứ Năm, 21 tháng 11, 2013

Từ điển chuyên ngành - Thông tin và truyền thông

23:43



Từ điển chuyên ngành - Thông tin và truyền thông 

1 : 게시판:----- ▶bảng thông báo , bảng hiệu 
2 : 게시한다:----- ▶thông báo 
3 : 고지하다:----- ▶báo cho biết 
4 : 공고하다:----- ▶công báo
5 : 공중전화:----- ▶điện thoại công cộng
6 : 광고지:----- ▶tờ quảng cáo
7 : 광섬유:----- ▶sợi cáp quang
8 : 광통신:----- ▶thông tin bằng cáp quang
9 : 교통정부:----- ▶thông tin về giao thông
10 : 구축하다:----- ▶xây dựng
11 : 국가기밀:----- ▶bí mật quốc gia
11 :국제전화:----- ▶điện thoại quốc tế
12 : 국제우편 ----- ▶ bưu phẩm quốc tế
13 : 군사우편:----- ▶hòm thư quân sự
14 : 규격봉투:----- ▶bao thư qui chuẩn
15 : 그림엽서:----- ▶bưu thiếp có hình
17 : 기지국:----- ▶trạm thu phát sóng
18 : 누설하다:----- ▶rò rỉ , lộ ra
19 : 뉴스:----- ▶bản tin
20 : 대화방:----- ▶phòng đối thoại
21 : 도청하다:----- ▶nghe trộm
22 : 두절:----- ▶cắt , ngưng
23 : 등기우편:----- ▶bưu phẩm bảo đảm
24 : 디스켓:----- ▶đĩa
25 : 마우스:----- ▶con chuột
26 : 무선전화기:----- ▶điện thoại vô tuyến
27 : 무선호줄기:----- ▶máy nhắn tin vô tuyến
28 : 무전기:----- ▶máy bộ đàm
29 : 방송망:----- ▶mạng phát sóng
30 : 방송하다:----- ▶phát sóng
31 : 보도:----- ▶đưa tin
32 : 보통우편:----- ▶bưu phẩm thường
33 : 본체:----- ▶thân máy
34 : 봉인:----- ▶dán chì , niêm phong
35 : 비밀:----- ▶bí mật
36 : 비상연락망:----- ▶đường dây nóng ( hotine)
37 : 빠른 우편:----- ▶bưu phẩm nhanh
38 : 산업정보:----- ▶thông tin về công nghiệp
39 : 생방송:----- ▶truyền hình trực tiếp
40 : 생중계:----- ▶truyền hình trực tiếp
41 : 소식:----- ▶tin tức
42 : 소식불통:----- ▶không có tin tức gì
43 : 소식지:----- ▶bản tin , tờ tin
44 : 소통:----- ▶thông hiểu
45 : 소포:----- ▶bưu phẩm
46 : 소프트웨어:----- ▶phần mềm
47 : 속포:----- ▶tốc báo , thông báo khẩn
48 : 송금:----- ▶gửi tiền
49 : 수화기:----- ▶máy nghe
50 : 시내전화:----- ▶điện thoại nội hạt
51 : 시외전화:----- ▶điện thoại ngoại tỉnh
52 : 안내인:----- ▶người hướng dẫn
53 : 안내하다:----- ▶hướng dẫn
54 : 알리다:----- ▶cho biết
55 : 연락:----- ▶liên lạc
56 : 연락두절:----- ▶cắt đứt liên lạc
57 : 연락망:----- ▶mạng liên lạc
58 : 연하장:----- ▶thiệp mừng năm mới
59 : 엽서:----- ▶bưu thiếp
60 : 우체통:----- ▶thùng thư
61 : 우편물:----- ▶bưu phẩm
62 : 우편번호:----- ▶mã số bưu phẩm
63 : 우편함:----- ▶thùng thư , hòm thư
64 : 우표:----- ▶tem
65 : 위성방송:----- ▶phát sóng qua vệ tinh
66 : 위성중계:----- ▶truyền hình vệ tinh
67 : 유선방송:----- ▶phát thanh hữu tuyến
68 : 이 메일:----- ▶email , thư điện tử
69 : 이동통신:----- ▶thông tin di động
70 : 인공위성:----- ▶vệ tinh nhân tạo
71 : 인터넷:----- ▶Internet
72 : 일간지:----- ▶báo ra hàng ngày
73 : 입력:----- ▶nhập lệch
74 : 잡지:----- ▶tạp chí
75 : 장거리전화:----- ▶điện thoại đường dài
76 : 전보:----- ▶điện báo
77 : 전자우편:----- ▶email
78 : 전파:----- ▶sóng điện
79 : 전화국:----- ▶trạm điện thoại
80 : 전화기:----- ▶máy điện thoại
81 : 전화번호:----- ▶số điện thoại
82 : 전화카드:----- ▶thẻ điện thoại
83 : 접선:----- ▶tiếp xúc , nối
84 : 접속:----- ▶tiếp xúc
85 : 정보과학:----- ▶khoa học thông tin
86 : 정보교혼:----- ▶trao đổi thông tin
87 : 정보망:----- ▶mạng thông tin
88 : 정보산업:----- ▶ngành công nghiệp thông tin
89 : 정보수집:----- ▶thu nhập thông tin
90 : 정보원:----- ▶điệp báo viên
91 : 정보처리:----- ▶xử lý thông tin
92 : 정보통신부:----- ▶bộ thông tin và truyền thông
93 : 정보화:----- ▶thông tin hóa
94 : 중계방송:----- ▶truyền hình qua đài khác
95 : 채널:----- ▶kênh
96 : 첩보:----- ▶điệp báo
97 : 첩보망:----- ▶mạng điệp báo
98 : 첩보원:----- ▶điệp báo viên
99 : 축전:----- ▶điện mừng
99 : 출력:----- ▶in ra lấy dữ liện ra
100 : 컴부터:----- ▶máy tính
101 : 통신:----- ▶thông tin
102 : 통신시설:----- ▶thiết bị thông tin
103 : 통신위성:----- ▶thông tin vệ tinh
104 : 통신판매:----- ▶bán thông tin
105 : 통화하다:----- ▶nói chuyện điện thoại
106 : 특보:----- ▶đặc san , thông tin đặc biệt
107 : 특종:----- ▶loại đặc biệt
108 : 팩스:----- ▶FAX
109 : 팩시밀리:----- ▶FAX
110 : 편지:----- ▶thư
111 : 프린터:----- ▶máy in
112 : 피시통신:----- ▶thông tin máy cá nhân
113 : 하드웨어:----- ▶phần cứng
114 : 항공우편:----- ▶thư hàng không
115 : 호출기:----- ▶máy nhắn tin
116 : 휴대전화:----- ▶điện thoại cầm tay
117 : 휴대폰:----- ▶điện thoại cầm tay
118 :정보사회:----- ▶ xã hội thông tin
119 :전송 :----- ▶truyền tải , đưa

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer