Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 15 tháng 11, 2013

Từ điển chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc

20:14


Từ điển chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc 

1 : 가루비누:----- ▶Xà bông bột
2 : 가면:----- ▶mặt nạ
3 : 가발:----- ▶tóc giả
4 : 가방:----- ▶túi sách
5 : 가위:----- ▶cái kéo
6 : 가죽:----- ▶da
7 : 가죽장갑:----- ▶bao tay da
8 : 갈아입다:----- ▶thay ( quần áo )
9 : 감다:----- ▶quấn , cuộn
10 : 감치다:----- ▶may , vá , khâu
11 : 갑옷:----- ▶áo giáp
12 : 갓:----- ▶mũ tre
13 : 개량한복:----- ▶áo hàn phục cái tiến
14 : 거울:----- ▶cai gương
15 : 건조기:----- ▶máy sấy
16 : 걷다:----- ▶bước đi
17 : 걸다:----- ▶treo , mắc
18 : 걸치다:----- ▶được , treo mắc
19 : 걸옷:----- ▶áo khoác ngoài
20 : 고름:----- ▶mủ
21 : 고무신:----- ▶giày , dép ( cao su )
22 : 고무장갑:----- ▶gang tay
23 : 교복:----- ▶đồng phục ở trường
24 : 구두:----- ▶giày
25 : 구두약:----- ▶xi đánh giày
26 : 구둑솔:----- ▶cái giẻ đánh giày
27 : 구명조끼:----- ▶áo phao
28 : 구슬:----- ▶viên ngọc
29 : 군복:----- ▶quân phục
30 : 권투장갑:----- ▶găng tay quyền anh
31 : 귀고리:----- ▶khuyên tai , vòng tai
32 : 귀금속:----- ▶kim loại quí
33 : 금관:----- ▶vương niệm
34 : 기정복:----- ▶áo quần may sẵn
35 : 기초화장:----- ▶trang điểm nền
36 : 깁다:----- ▶khâu , may đắp lên
37 : 꽂다:----- ▶cắm hoa
38 : 꽃신:----- ▶giày thêu hoa
39 : 꾸미다:----- ▶trang điểm
40 : 꿰매다:----- ▶khâu , vá
41 : 끄르다:----- ▶mở ra , tháo ra
42 : 까다:----- ▶kẹp vào , cặp vào ., xen vào
43 : 나막신:----- ▶guốc gỗ
44 : 나비넥타이:----- ▶cái nơ bướm
45 : 낭방셔츠:----- ▶áo sơ mi mùa hè
46 : 남성복:----- ▶áo quần nam
47 : 내다:----- ▶trả ( tền ) đưa ra
48 : 내복:----- ▶nội y , áo lót
49 : 내의:----- ▶nội y
50 : 널다:----- ▶phơi ( nắng )
51 : 넥타이:----- ▶cái nơ , cái cà vạt
52 : 네타이핀:----- ▶ghim cài cà vạt
53 : 늘리다:----- ▶kéo dài ra , tăng lên
54 : 다듬다:----- ▶man mê
55 : 다리다:----- ▶là quần áo
56 : 다림질:----- ▶việc là quần áo
57 : 단:----- ▶cột , bó
58 : 단장하다:----- ▶trang điểm
59 : 단정하다:----- ▶đoan chính
60 : 단추:----- ▶cái cúc , cái cột
61 : 단춧구멍:----- ▶cái khuy áo
62 : 두르다:----- ▶vây quanh
63 : 드라이클리닝:----- ▶giặt khô
64 : 드레스:----- ▶váy
65 : 등산모자:----- ▶mũ leo núi
66 : 등사화:----- ▶giày leo núi
67 : 땀:----- ▶mồ hôi
68 : 뜨개질:----- ▶đan
69 : 뜨개질하다:----- ▶đan
70 : 뜨다:----- ▶nổi lên
71 : 마:----- ▶củ mài
72 : 마사지:----- ▶mát xa
73 : 말리다:----- ▶sấy khô, làm khô
74 : 망건:----- ▶cái khắn sếp . vòng khăn sếp đội đầu
75 : 망토:----- ▶áo măng tô
76 : 맞다:----- ▶đúng , vừa
77 : 맞추다:----- ▶đặt may ( áo quần )
78 : 맞춤복:----- ▶quần áo may sẵn
79 : 매다:----- ▶cột , trói , buộc
80 : 매듭:----- ▶cái nút
80 : 매만지다:----- ▶vuốt , làm đẹp
81 : 머리 끈:----- ▶dây cột tóc
82 : 머리띠:----- ▶dây cột tóc
83 : 머리핀:----- ▶cái nơ tóc
84 : 멋:----- ▶vẻ đẹp
85 : 멜빵:----- ▶dây quàng vai , dây đeo vào người
86 : 면:----- ▶bông
87 : 면바지:----- ▶quần bông
88 : 면장갑:----- ▶găng tay bông
89 : 명주:----- ▶tơ
90 : 모자:----- ▶cái mũ
91 : 모직:----- ▶sợi
92 : 모직바지:----- ▶quần sợi
93 : 모피:----- ▶da lông
94 : 모피코트:----- ▶áo lông
95 : 목걸이:----- ▶dây chuyền cổ
96 : 목도리:----- ▶khăn quàng cổ
97 : 무늬:----- ▶mẫu , khuôn , viền , hoa văn
98 : 무대화장:----- ▶trang trí sân khấu
99 : 묶다:----- ▶cột , buộc
100 : 문신:----- ▶xăm
101 : 물들이다:----- ▶nhuộm
102 : 미용실/미장운:----- ▶tiệm trang điểm
103 : 바느질:----- ▶may vá
104 : 바늘:----- ▶cái kim
105 : 바지:----- ▶cái quần
106 : 박다:----- ▶đóng
106 : 반바지:----- ▶quần lửng
107 : 반지:----- ▶cái nhẫn
10 : 8발가벗다:----- ▶cởi trần truồng
109 : 방한복:----- ▶áo chống lạnh
110 : 방한화:----- ▶giày chống lạnh
111 : 버선:----- ▶giày truyền thống Hàn Quốc
112 : 벌:----- ▶bộ , đôi ( giày dép )
113 : 벗다:----- ▶cởi
114 : 베레모:----- ▶mũ pêre
115 : 벨트:----- ▶cái đai , cái thắt lưng
116 : 복장:----- ▶áo quần , ăn mặc
117 : 분장:----- ▶hóa trang , trang điểm
118 : 브래지어:----- ▶áo ngực
119 : 비누:----- ▶xà bông
120 : 비단:----- ▶lụa
121 : 비옷:----- ▶áo mưa
122 : 빗:----- ▶cái lược
123 : 빗다:----- ▶chải ( đầu)
124 : 빨다:----- ▶giặt
125 : 빨래:----- ▶việc giặt giũ
126 : 빨래건조대:----- ▶cái dây phơi
127 : 빨래방:----- ▶tiệm giặt đồ ,phòng giặt quần áo
128 : 빨래비누:----- ▶xà bông giặt
129 : 빨래집게:----- ▶cái kẹp quần áo
130 : 빨래터:----- ▶nơi giặt quần áo
131 : 빨래하다:----- ▶giặt giũ
132 : 빨랫감:----- ▶quần áo để giặt
133 : 빨랫줄:----- ▶dây phơi
134 : 뿌리다:----- ▶tưới
135 : 상복:----- ▶thường phục hoặc áo tang
136 : 장의:----- ▶áo khoác
137 : 색실:----- ▶chỉ màu
138 : 색안경:----- ▶kính màu
139 : 색조화장:----- ▶trang điểm màu mè
140 : 생머리:----- ▶tóc để tự nhiên
141 : 섬유:----- ▶dệt
142 : 세련되다:----- ▶điệu đà , tỉ mỉ chu đáo , trau chuốt
143 : 세제:----- ▶chất tẩy
144 : 세탁:----- ▶giặt giũ
145 : 세탁기:----- ▶máy giặt
146 : 세탁소:----- ▶cửa hàng giặt quần áo
147 : 셔츠:----- ▶sơ mi
148 : 소매:----- ▶bán lẻ
149 : 속바지:----- ▶quần lót
150 : 속옷:----- ▶áo lót
151 : 속치마:----- ▶xilip
152 : 손가방:----- ▶túi sách tay
153 : 손거울:----- ▶gương tay
154 : 손목시계:----- ▶đồng hồ đeo tay
155 : 손수건:----- ▶khăn mùi xoa , khăn tay
156 : 솜:----- ▶bông
157 : 솜 바지:----- ▶quần bông
158 : 수놓다:----- ▶thêu
159 : 수수하다:----- ▶thuần khiết
160 : 수영복:----- ▶quần áo bơi
161 : 수의:----- ▶áo tù nhân
162 : 숙녀복:----- ▶áo thiếu nữ
163 : 숙녀화:----- ▶giày thiếu nữ
164 : 스웨터:----- ▶cái khăn
165 : 스커트:----- ▶váy
166 : 스타킹:----- ▶tất dài , vớ dài
167 : 슬리퍼:----- ▶dép lê
168 : 승마복:----- ▶quần áo cưỡi ngựa
169 : 신다:----- ▶đi , lồng
170 : 신발:----- ▶giày dép
171 : 신 사복:----- ▶comple
172 : 실내복:----- ▶quần áo mặc trong nhà
173 : 실내화:----- ▶giày , dép đi trong nhà
174 : 실밥:----- ▶chỉ vụn
175 : 실크:----- ▶rơ , lụa
176 : 쓰다:----- ▶dùng
177 : 아동복:----- ▶áo quần trẻ em
178 : 아랫도리:----- ▶cái khố
179 : 안경:----- ▶kính đeo mắt
180 : 안전모:----- ▶mũ bảo hộ
181 : 앞치마:----- ▶cái tạp dề
182 : 양말:----- ▶vớ , tất
183 : 양복:----- ▶comple
184 : 양복점:----- ▶tiệm may comple
185 : 양품점:----- ▶cửa hàng bán hàng nhập khẩu
186 : 어울리다:----- ▶phù hợp
187 : 얼룩:----- ▶vết bẩn
188 : 여성복:----- ▶áo quần nữ
189 : 염색:----- ▶nhuộm màu
190 : 염색 약:----- ▶thuốc nhuộm
191 : 염색하다:----- ▶nhuộm
192 : 영양크림:----- ▶kem dưỡng da
193 : 예복:----- ▶áo lễ
194 : 옷:----- ▶áo
195 : 옷 가게:----- ▶cửa hàng áo quần
196 : 옷감:----- ▶vải
197 : 옷걸이:----- ▶cái móc áo
198 : 옷장:----- ▶tủ đựng quần áo
199 : 옷치림:----- ▶ăn mặc
200 : 옷핀:----- ▶cái pin cài áo

201 : 와이셔츠:----- ▶sơmi
201 : 왕관:----- ▶mũ vua
203 : 외출복:----- ▶áo quần mặc đi ra ngoài
204 : 외투:----- ▶áo ngoài
205 : 우비:----- ▶áo mưa
206 : 운동복:----- ▶quần áo thể thao
207 : 운동화:----- ▶giày thể thao
208 : 원단:----- ▶vải
209 : 원피스:----- ▶áo liền váy
210 : 월계관:----- ▶vòng nguyệt quế
211 : 웨딩드레스:----- ▶váy cưới
212 : 유아 북:----- ▶áo quần trẻ em
213 : 의류:----- ▶quần áo
214 : 의복:----- ▶quần áo , y phục
215 : 의상:----- ▶áo quần
216 : 이발소:----- ▶tiệm cắt tóc
217 : 이부복:----- ▶áo quần bầu
218 : 입다:----- ▶mặc
219 : 자수:----- ▶thêu
220 : 작업복:----- ▶áo quần làm việc
221 : 잠옷:----- ▶áo ngủ
222 : 장갑:----- ▶găng tay
223 : 장화:----- ▶ủng
224 : 재다:----- ▶do
225 : 재봉:----- ▶may
226 : 정장:----- ▶lễ phục , comple
227 : 조끼:----- ▶áo ghi nê
228 : 주름:----- ▶nếp nhăn
229 : 주름 가다:----- ▶bị nhăn
230 : 주름치마:----- ▶váy vải nhăn
231 : 주머니:----- ▶cái túi
232 : 줄이다:----- ▶giảm , rút
233 : 지갑:----- ▶ví , bóp
234 : 지퍼:----- ▶cái dây kéo
235 : 직물:----- ▶dệt
236 : 짚신:----- ▶giày bằng rơm
237 : 짜다:----- ▶đan
238 : 착용하다:----- ▶đeo
239 : 채우다:----- ▶treo
240 : 천:----- ▶vải bố
241 : 청바지:----- ▶quần jean
242 : 체육복:----- ▶quần áo thể dục
243 : 촌스럽다:----- ▶quê mùa
244 : 치마:----- ▶váy
245 : 켤레:----- ▶đôi
246 : 코트:----- ▶áo khoác
247 : 탈색:----- ▶bay màu
248 : 탈수하다:----- ▶thoát nước
249 : 탈모자:----- ▶mũ lông
250 : 털신:----- ▶giày bông
251 : 털옷:----- ▶áo lông
252 : 털장갑:----- ▶khăn tay lông
253 : 티셔츠:----- ▶áo phông
254 : 파마머리:----- ▶tóc uốn
255 : 파마하다:----- ▶uốn tóc 256 : 팔찌:----- ▶vòng tay
257 : 패션:----- ▶thời trang
258 : 팬티:----- ▶xilips , quần lót
259 : 펴다:----- ▶mở ra
260 : 평상복:----- ▶áo quần bình thường
261 : 표백제:----- ▶chất tẩy trắng
262 : 풀다:----- ▶mở ra
263 : 피부관리:----- ▶quản lý da
264 : 피부미용:----- ▶chăm sóc da
265 : 한복:----- ▶hàn phục
266 : 핸드백:----- ▶túi sách tay
267 : 향수:----- ▶nước hoa
268 : 허리띠:----- ▶thắt lưng
269 : 헹구다:----- ▶tráng , súc miệng
270 : 호주머니:----- ▶cái túi quần
271 : 화려하다:----- ▶hoa lệ , lộng lẫy
272 : 화장:----- ▶hóa trang
273 : 화장대:----- ▶bàn hóa trang
274 : 화장술:----- ▶cách trang điểm
275 : 화장지:----- ▶giấy vệ sinh
276 : 화장품:----- ▶mỹ phẩm
277 : 화장하다:----- ▶trang điểm


- Từ vựng Quần Áo
https://www.facebook.com/photo.php?fbid=149882915219980&set=a.141130706095201.1073741827.141022616106010&type=3&theater

-Trang Sức – Mỹ Phẩm
https://www.facebook.com/photo.php?fbid=143452402529698&set=a.141130706095201.1073741827.141022616106010&type=3&theater

2 nhận xét:

 
Toggle Footer