Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Bài 10: "수고하세요" – Cách khích lệ lao động của người Hàn Quốc

18:21
Bài 10: "수고하세요" – Cách khích lệ lao động của người Hàn Quốc 


Ở Hàn Quốc, khi xuống taxi, ta thường nghe người Hàn Quốc nói với tài xế "수고하세요". Hoặc ở các công ty, văn phòng trong giờ tan tầm, những người về trước sẽ nói với người ở lại hoặc giao ca thay mình là: "먼저 들어가겠습니다. 수고하십시오".

Vậy "수고하세요" có nghĩa là gì? Phải sử dụng biểu hiện này như thế nào cho phù hợp? Trước tiên, chúng ta hãy thử phân tích hai câu sau để so sánh nghĩa của hai từ "애쓰다" và "수고하다".
1. 먼 길 오시느라 애쓰셨습니다.
2. 먼 길 오시느라 수고하셨습니다.
Bác/anh/chị đi đường xa tới đây vất vả quá!
"수고하셨습니다" hoặc "수고하세요" là biểu hiện ghi nhận, tán dương thành quả lao động của đối phương. Đây là biểu hiện phổ biến, thậm chí còn có vai trò thay cho lời chào "안녕하세요" trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người Hàn Quốc. Trong "수고", "수" có nghĩa Hán (手) là "thủ" (tay), "고" có nghĩa Hán (苦) là "khổ". Hiểu một cách nôm na, có thể diễn giải như sau: Tôi rất hiểu sự vất vả, khó nhọc trong công việc của bạn, vì thế hãy cố gắng hơn, chăm chỉ hơn nữa nhé!
"애" trong "애쓰다" có nghĩa cổ là "창자" (唱者, xướng giả), ám chỉ sự đắn đo, suy nghĩ để thực hiện một việc nào đó bằng tất cả tâm nguyện và trí lực của chủ thể. So với "애쓰다" thì "수고하다" thiên về thể hiện tính chất khó khăn của công việc. Tóm lại, "애쓰다" là biểu hiện tập trung vào nỗ lực thiên về mặt tinh thần của chủ thể, còn "수고하다" tập trung vào mức độ khó khăn mang tính chất vật lí của công việc nói chung. Do đó, "애쓰다" dùng trong những công việc đòi hỏi sự tập trung của tinh thần, còn "수고하다" sẽ phù hợp hơn khi dùng trong các trường hợp lao động tay chân.
Vì vậy, khi dùng "수고하셨습니다" với người lớn tuổi hơn, sẽ mang ý công việc đó chỉ đơn thuần là lao động chân tay, chủ thể (người nói) sẽ rất dễ bị cho là vô tâm, bất cẩn. Bởi thế, thay vì dùng "수고하셨습니다" ta nên dùng "애쓰셨습니다" để biểu thị lòng cảm kích, thông cảm cho sự "lao tâm khổ tứ" của người ở vai trên. Không chỉ riêng với người lớn tuổi, để nhấn mạnh sự cảm kích và động viên thành quả lao động của một ai đó dùng "애쓰셨습니다" so với "수고하셨습니다" cũng sẽ giúp ta biểu đạt thái độ trân trọng rõ ràng hơn.
Nếu vẫn muốn dùng từ "수고", thay cho câu "수고하셨습니다" ta nên dùng biểu hiện "수고 많으셨습니다" sẽ khiến cho lời nói chân thành và dễ đi vào lòng người. Bên cạnh đó, khi một người nhỏ tuổi hơn giúp đỡ ta một việc gì đó, nếu là công việc chân tay đơn giản ta có thể nói "수고했네", nếu là công việc đòi hỏi mất nhiều thời gian, công sức, có thể dùng "애썼네".
Sau khi đã so sánh "애쓰다" và "수고하다", các bạn thấy việc dùng biểu hiện "수고하세요" khi đi taxi hoặc tại các công ty liệu có hợp lí không?
"수고하세요" vốn là lời nói của người chủ (tuyển dụng lao động) hoặc người có địa vị cao dùng để khích lệ, động viên người lao động hoặc người nhỏ tuổi hơn mình. Dần dần, cách nói này được phổ biến hóa nên người ta đã quên đi ngữ cảnh ban đầu đó mà áp dụng với nhiều đối tượng, độ tuổi khác nhau. Tuy nhiên, đúng như tục ngữ Việt Nam có câu: "Lời nói không mất tiền mua - Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau", để lời nói đảm bảo sự mềm dẻo, vừa lịch sự lại vừa truyền tải được thái độ trân trọng, cảm kích đối với các đối tượng giao tiếp xã hội ta nên dùng "감사합니다" thay cho "수고하세요". Đặc biệt, khi có việc muốn nhờ cậy người khác, thay vì nói "수고 해주세요", cách biểu hiện "애써 주십시오" sẽ khiến lời nói của chúng ta có sức thuyết phục hơn rất nhiều.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer