Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Từ vựng Nông thôn

18:24
Từ vựng Nông thôn


1 :과수원 ---->qua su uôn---->Vườn cây ăn quả
2 :과수 ---->qua su ---->Cây ăn quả
3 :농가 ---->nông ca ---->trang trại
4:가축 사료,지하,저장고----> ca chôc sa,yo chi ha,cho changcô ---->Tháp ủ thức ăn
5 :헛간----> hot can ---->Kho thóc
6 :목초지---->môc chôchi ---->Đồng cỏ
7 :농부 ---->nông bu---->Người chủ trại , người nông dân
8 :농가 마당---->nông cama tang---->Sân nuôi gà nuôi vịt ở quanh nhà kho
9: 울터리----> un tho ri ---->hàng rào
10 :양 ---->yang ---->con cừu
11 :젖소 ---->chot sô ---->bò sữa
12: 가축 ---->ca chuc ---->gia súc
13 :건초 c---->on chô ---->Cỏ khô
14: 쇠스랑---->suê sưrang---->cây xỉa (rơm rạ cỏ khổ ,đất.)
15 :트랙터 ---->thư rectho ----> Máy kéo
16 :들판 ---->tưn pan ---->Cánh đồng
17 :콤바인 ---->khôm ba in---->Máy liên hợp . máy giặt đập
18 :일렬 ---->in lyon---->hàng cây,luống cây
19 ;허수아비----> ho su a bi----> Bù nhìn
20:소 ---->sô ---->bò
21 :카우보이 ---->ca u bô i----> Chàng cao bồi
22 :카우걸 ---->ca u con ---->Cô nàng cao bồi
23 :말 ---->man ---->Con ngựa
24:울타리,안으로,몰아넣다---->,un tho ri a,nư rô mo la,not ta---->,Bãi quây gia súc
25 :여물통----> yo munthông---->Máng ăn ( Cho vật nuôi )

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer