Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Từ Vựng Xây dựng

18:24
Từ Vựng Xây dựng


1 :서까래 ---->so co re ---->Vì kèo
2 :지붕널 ---->chi bung non---->ván lợp , mái ốp
3 :높이----> nô piMc, ---->mức , cái chỉ mức
4 :안전모 ---->an chon mô---->Mũ bảo hộ ,lao động
5 :건축업자---->con chuc opcha---->Kiến trúc sư
6 :청사진 ---->chong sa chin----> Bản thiết kế
7 :발판----> ban pan ---->Giàn giáo
8 :사다리 ---->sa ta ri ---->Cái thang
9 :가로대 ---->ca rô te---->Thanh(làm)Bậc thang
10 :시멘트 ---->si mên thư ---->Xi măng
11 :토대 ---->thô te---->Móng, nền , móng nhà
12 :벽돌 ---->byoc tôn ---->Cục gạch
13 :곡괭이 ---->công quê ngi---->Cái cuốc chim
14 :건설 노동자 ---->con son nô tông cha---->Công nhân , xây dựng
15 :부삽 ---->bu sap ---->Cái xẻng
16 :판자 ---->pan cha ---->Tâm ván
17 :전선 보수 기술자 ---->chon son bô su ki sun cha ---->Người sửa chữa , bảo dưỡng, đường dây ,thợ
18:작업자용크레인---->cha cop chayông cưn lê in---->Cần cẩu
19:원뿔형 교통 표지----> uôn bun hyong kyo thông pyo chi ---->Hình nón dấu hiệu giao thông
20 :기 ---->ki ---->Lá cờ
21 :바리케이드 ---->ba ra kê i tư ---->Thanh chắn
22 :착암기 ---->cha cam ki ---->Búa khoan
23 :외바퀴 손수레 ---->uê ba kuy sôn su lê---->Xe cút kít
24 :중앙 분리대---->chung ang bunri te---->Giải phân cách bên đường
25 :콘크리트 혼합기 ---->côn cư ri thưhôn hap ki---->Máy chộn vữa xi măng
26 :포클레인----> pô cưn lê in ---->Máy đào sâu
27 :불도저 ---->bun tô cho----> Xe ủi đất

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer