Breaking News
Loading...
Thứ Hai, 22 tháng 4, 2013

Từ Vựng Nghề Nghiệp

21:05


Nghề nghiệp(직업종류)


1 :용접공:---------- ▶thợ hàn
2 :정비사 ---------- ▶Thợ máy
3 :이발사 ---------- ▶Thợ cắt tóc
4 :여행사직원 ---------- ▶Nhân viên đại lý lữ hành
5 :수리공 ---------- ▶Thợ sửa máy móc
6 :재단사 ---------- ▶Thợ máy
7:청과물상인 ---------- ▶Người bán rau quả
8 :제빵사 ---------- ▶Thợ làm bánh mì
9 :안경사 ---------- ▶Kĩ thuật viên máy móc
10 :미용사 ---------- ▶Nhà tạo mẫu tóc
11 :꽃장수 ---------- ▶Người trồng hoa
12:보석상인 ---------- ▶Thợ Kim hoàn
13 :정육업자 ---------- ▶Người Bán thịt
14 :배관공---------- ▶Thợ ống nước
15:목수 ---------- ▶Thợ mộc
16:정원사 ---------- ▶Người làm vườn
17:자물쇠 장수[수리 인---------- ▶Thợ khóa
18:부동산중개인---------- ▶Người môi giới bất động sản
19;전기기사[기술자---------- ▶Thợ điện
20:페인트공---------- ▶Thợ sơn
21:파출부 ---------- ▶Quản gia
22:관리인 ---------- ▶Người coi nhà khi chủ đi vắng
23:배달원 ---------- ▶Người giao nhận hàng
24:문지기----------- ▶Người gác cổng
25:공장노동자---------- ▶Công nhân phân xưởng
26:공장장---------- ▶Quản đốc
27:기상요원[통보관---------- ▶Nhân viên dự báo thời tiết
28:뉴스 프로진행자---------- ▶Người phát thanh bản tin ở đài
29:화가 ---------- ▶H ọa sĩ
30:사진사---------- ▶Thợ nhiếp ảnh
31:모델 ---------- ▶Người mẫu
32:패션디자이너---------- ▶Nhà thiết kế thời trang
33:작가---------- ▶Nhà văn
34:건축가   ---------- ▶Kỹ sư
35:디스크자키[디제이---------- ▶Phát thanh viên giới thiệu đĩa hát , bài hát trong trương trình phát thanh
36:카메라 ---------- ▶맨Người quay phim
37:기자 ---------- ▶Phóng viên
38:판매원---------- ▶Người bán hàng
39:공무원---------- ▶Nhân viên viên ch ức
40:경비원---------- ▶Bảo vệ
41:은행 직원---------- ▶(Người thu ngân (Nhận và trả tiền ở ngân hàng )
42:컴퓨터프로그래머---------- ▶Lập trình viênmáy tính
43:접수원---------- ▶Nhân viên tiếp tân
44:회계원---------- ▶Nhân viên kế toán
45:메신저---------- ▶Ngưi đưa tin
46: 의사: ---------- ▶bác sĩ
47: 유모: ---------- ▶bảo mẫu
48: 군인:---------- ▶ bộ đội
49: 웨이터:---------- ▶bồi bàn nam
50: 웨이트리스:---------- ▶ bồi bàn nữ 
51: 가수: ---------- ▶Ca sỹ
52: 경찰 ---------- ▶(cảnh sát giao thông 교통 경찰 )
53: 선수: ---------- ▶cầu thủ
54: 국가주석:---------- ▶ chủ tịch nước
55: 공무원: ---------- ▶nhân viên công chức
56: 공증인:---------- ▶ công chứng viên
57: 노동자: ---------- ▶người lao động
58: 근로자:---------- ▶ người lao động
59: 감독: ---------- ▶đạo diễn
60: 요리사: ---------- ▶đầu bếp
61: 배우, 연주자:---------- ▶diễn viên
62: 약사 : ---------- ▶dược sĩ
63: 가정교사:---------- ▶ gia sư
64회장: ---------- ▶tổng giám đốc
65: : 사장:---------- ▶ giám đốc
66: 부장:---------- ▶ phó giám đốc
67: 과장: ---------- ▶quản đốc(sau phó giám đốc)
68: 팀장: ---------- ▶trưởng nhóm
69: 교수: ---------- ▶giáo sư
70: 선생님:---------- ▶ giáo viên
71: 교장:---------- ▶hiệu trưởng
72: 화가:---------- ▶ hoạ sĩ
73: 초등학생:---------- ▶ học sinh cấp 1
74: 중학생:---------- ▶học sinh cấp 2
75: 고등학생:---------- ▶ họ sinh cấp 3
76: 학생: ---------- ▶học sinh
77: 안내원: ---------- ▶hướng dẫn viên
78: 산림감시원:---------- ▶ kiểm lâm
79: 택시 기사: ---------- ▶người lái taxi
80: 컴퓨터프로그래머:---------- ▶ lập trình viên máy tính
81: 변호사:---------- ▶ luật sư
82: 판매원:---------- ▶nhân viên bán hàng
83: 진행자= 엠씨,사회자: ---------- ▶người dẫn chương trình
84: 문지기:---------- ▶ người gác cổng
85: 가정부,집사:---------- ▶ người giúp việc
86: 모델: ---------- ▶người mẫu
87: 과학자: ---------- ▶khoa học gia
88: 문학가: ---------- ▶nhà văn học
89: 악단장: ---------- ▶nhạc trưởng
90: 경비원: ---------- ▶nhân viên bảo vệ
91: 우체국사무원: ---------- ▶nhân viên bưu điện
92: 여행사직원:---------- ▶ nhân viên cty du lịch
93: 기상요원:---------- ▶ nhân viên dự báo thời tiết
94: 집에원: ---------- ▶nhân viên đư thư
95: 배달원: ---------- ▶nhân viên chuyển hàng( hay gọi là 택배아저씨^^)
96: 회계원: ---------- ▶nhân viên kế toán
97: 부동산중개인: ---------- ▶nhân viên môi giới bất động sản
98: 은행원: ---------- ▶nhân viên ngân hàng
99: 접수원:---------- ▶ nhân viên tiếp tân
100: 상담원:---------- ▶ nhân viên tư vấn
101: 사진작가: ---------- ▶nhiếp ảnh gia
102: 농부: ---------- ▶nông dân
103: 어부: ---------- ▶ngư dân
104: 비행기조종사:---------- ▶ phi công
105: 기자: ---------- ▶phóng viên, nhà báo
106: 공장장:---------- ▶quản đốc
107: 팔출부: ---------- ▶quản gia
108: 대학생: ---------- ▶sinh viên
109: 작가, 작자:---------- ▶ tác giả
110: 운전사: ---------- ▶tài xế
111: 이발사: ---------- ▶thợ cắt tóc
112: 꽃장수: ---------- ▶thợ chăm sóc hoa
113: 사진사: ---------- ▶thợ chụp ảnh
114: 전기기사:---------- ▶ thợ điện
115: 인쇄공:---------- ▶thợ in
116: 보석상인: ---------- ▶thợ kim hoàn
117: 안경사: ---------- ▶thợ kính mắt
118: 제빵사: thợ làm bánh
119: 원예가[사], 정원사:---------- ▶ thợ làm vườn
120: 재단사: ---------- ▶thợ may
121: 갱내부: ---------- ▶thợ mỏ
122: 목수: ---------- ▶thợ mộc
123: 페인트공:---------- ▶ thợ sơn
124: 수리자: ---------- ▶thợ sửa chữa
125: 정비사---------- ▶: thợ sửa máy
126: 배관공: ---------- ▶thợ sửa ống nước
127: 미용사:---------- ▶ thợ làm tóc, vẽ móng tay...
128: 통역사:---------- ▶ người thông dịch 
129: 비서: ---------- ▶thư kí
130: 총리: ---------- ▶thủ tướng
131: 선장: ---------- ▶thuyền trưởng
132: 박사:---------- ▶ tiến sĩ
133: 선수: ---------- ▶cầu thủ
134: 간호사: ---------- ▶y tá
135: 경찰관: ---------- ▶cảnh sát
136: 대통령: ---------- ▶tổng thống
137: 국회회원:---------- ▶ thành viên quốc hội
138: 연예인:---------- ▶ nghệ sĩ
139: 번역가: ---------- ▶biên dịch viên
140: 유학생: ---------- ▶du học sinh
141: 연수생: ---------- ▶tu nghiệp sinh
142: 석사:---------- ▶ thạc sĩ
143: 박사: ---------- ▶tiến sĩ
144: 철근공: ---------- ▶thợ sắt
145: 소방관:---------- ▶ lính cứu hoả
146: 작곡가:---------- ▶ nhạc sĩ(người sáng tác)
147: 음악가:---------- ▶ nhạc sĩ
148: 도예가:---------- ▶ nghệ nhân làm gốm
149: 성우: ---------- ▶người lồng tiếng
150: 아나운서:---------- ▶phát thanh viên

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer