Breaking News
Loading...
Thứ Hai, 22 tháng 4, 2013

Từ vựng tiếng hàn cơ bản

21:02
Từ vựng tiếng hàn cơ bản 


Danh Từ

Công ty --->회사---> huê-xa
Nhà --->집 --->chíp
Đường phố --->도로 --->tô-rô
Ga xe điện --->전철역 --->chơn-shơ-liớc
Xe ô tô --->자동차--->cha-tông-sha
Máy bay --->비행기 --->bi-heng-ci
Nhà trường--->학교 --->hắc-ciô
Học sinh --->학생 --->hắc-xeng
Sinh viên --->대학생 --->te-hắc-xeng
Thầy giáo/ cô giáo --->선생님 --->xơn-xeng-nim
Chợ --->시장 --->xi-chang
Hoa quả --->과일 --->coa-il
Rượu --->소주---> xô-chu
Bia --->맥주 --->méc-chu
Tiệm ăn --->식당 --->xíc-tang
Tủ lạnh --->냉장고---> neng-chang-cô
Tivi --->텔레비전 --->thê-lê-bi-chơn
Máy tính --->컴퓨터 --->khơm-piu-thơ
Cái bàn --->상 --->xang
Ghế --->의자 --->ưi-cha
Quạt --->선풍기 --->xơn-pung-ci
Đồng hồ --->시계 --->xi-ciê
Dòng sông---> 강 --->cang
Núi---> 산 --->xan
Đất --->땅 --->tang
Bầu trời --->하늘 --->ha-nưl
Biển --->바다 --->ba-tà
Mặt trời --->태양 --->the-iang
Trăng --->달 --->tal
Gió --->바람---> ba-ram
Mưa --->비 --->bi
Rạp hát --->극장 --->cức-chang
Phim --->영화---> iơng-hoa
Vé --->표 --->piô
Công viên--->공원 --->công-uôn
Vườn thú --->동물원 --->tông-mu-ruôn
Bóng đá --->축구 s--->húc-cu
Sân vận động---> 운동장 --->un-tông-chang
Sân bay --->공항 --->công-hang
Đồ vật --->물건---> mul-cơn

Động Từ

Ăn ---->먹다 ---->mốc-tà
Uống ---->마시다 ---->ma-xi-tàø
Mặc ---->입다----> íp-tà
Nói ---->말하다----> mal-ha-tà
Đánh, đập ---->때리다 ---->te-ri-tà
Đứng ---->서다 ---->xơ-tà
Xem ---->보다 ---->bô-tà
Chết ---->죽다 ---->chúc-tà
Sống ---->살다 ---->xal-tà
Giết ---->죽이다 ---->chu-ci-tàø
Say ---->취하다 ---->shuy-ha-tàø
Chửi mắng ---->욕하다 ---->iốc-ha-tà
Học ---->공부하다----> công-bu-ha-tà
Ngồi ---->앉다 ---->an-tà
Nghe ---->듣다 ---->tứt-tà
Đến ---->오다 ---->ô-tàø
Đi ---->가다 ---->ca-tàø
Làm ---->하다 ---->ha-tàø
Nghỉ ---->쉬다 ---->xuy-tà
Rửa ---->씻다 ---->xít-tà
Giặt----> 빨다 ---->bal-tà
Nấu ---->요리하다 ---->iô-ri-ha-tà
Ăn cơm ---->식사하다----> xíc-xa-ha-tà
Dọn vệ sinh----> 청소하다 ---->shơng-xô-ha-tà
Mời ---->초청하다 ---->shô-shơng-ha-tà
Biếu, tàëng ---->드리다 ---->tư-ri-tà
Yêu ---->사랑하다 ---->xa-rang-ha-tà
Bán ---->팔다 ---->pal-tà
Mua ---->사다----> xa-tà
Đặt, để ---->놓다 ---->nốt-tà
Viết ---->쓰다 ---->xư-tà
Đợi, chờ ---->기다리다 ---->ci-ta-ri-tà
Trú, ngụ, ở ---->머무르다 ---->mơ-mu-ri-tà
Đổi, thay, chuyển ---->바꾸다 ---->ba-cu-tà
Bay ---->날다 ---->nal-tà
Ăn cắp ---->훔치다 ---->hum-shi-tà
Lừa gạt ---->속이다 ---->xô-ci-tà
Xuống ---->내려가다 ---->ne-riơ-ô-tà
Lên ---->올라가다 ---->ô-la-ca-tà
Cho ---->주다 c---->hu-tà
Mang đến ---->가져오다 ---->ca-chiơ-ô-tà
Mang đi ---->가져가다---->ca-chiơ-ca-tà
Gọi ---->부르다 ---->bu-rư-tà
Thích ---->좋아하다 ---->chô-ha-ha-tà
Ghét ---->싫다 ---->xil-tha
Gửi ---->보내다 ---->bô-ne-tà
Mong muốn ---->빌다 ---->bil-tà
Muốn (làm gì đó) động từ ---->+고싶다 ---->cô-xíp-tà
Muốn làm ---->하고싶다 ---->ha-cô-xíp-tà
Chạy ---->뛰다 ---->Tuy-tà
Kéo ---->당기다 ---->Tang-ci-tà
Đẩy ---->밀다 ---->mil-tà
Cháy ---->타다 ---->tha-tà
Trách móc ---->책망하다 ---->shéc-mang-ha-ta
Biết ---->알다 ---->al-tà
Không biết ---->모르다 ---->mô-rư-tà
Hiểu ---->이해하다---->i-he-ha-tà
Quên ---->잊다 ---->ít-tà
Nhớ ---->보고싶다 ---->bô-cô-xíp-tà
Ngủ ---->자다 ---->cha-tà
Thức dậy----> 일어나다----> i-rơ-na-tà
Đếm ---->계산하다 ---->ciê-xan-ha-tà
Chuẩn bị ---->준비하다 ---->chun-bi-ha-tà
Bắt đầu ---->시작하다 ---->xi-chác-ha-tà
Gặp ---->만나다 ---->man-na-tà
Họp ---->회의하다----> huê-i-ha-tà
Phê bình ---->비평하다 ---->bi-piơng-ha-tà
Tán dóc ---->잡담하다----> cháp-tam-ha-tà
Nói chuyện ---->이야기하다----> i-ia-ci-ha-tà
Cãi nhau ---->싸우다 ---->xa-u-tà
Cười ---->웃다 ---->út-tà
Khóc ---->울다 ---->ul-tà
Hy vọng ---->희망하다 ---->hưi-mang-ha-tà
Trở về ---->돌아오다 ---->tô-la-ô-tà
Đi về ---->돌아가다 ---->tô-la-ca-tà
Đóng ---->닫다 ---->tát-tà
Mở ---->열다 i---->ơl-tà
Tháo ---->풀다----> pul-tà
Chào ---->인사하다 ---->in-xa-ha-tà
Hỏi ---->묻다 ---->mút-tà
Trả lời ---->대답하다----> te-táp-ha-tà
Nhờ, phó thác ---->부탁하다 ---->bu-thác-ha-tà
Chuyển ---->전하다 ---->chơn-ha-tà

Phó từ - giới từ- liên từ

Rất ---->아주 ---->a-chu
Hoàn toàn----> 완전히 ---->oan-chơn-hi
Quá ---->너무----> nơ-mu

Vừa mới ---->아까 ---->a-ca
Cũng ---->또 ---->tô
Nữa ---->더 ---->tơ
Có lẽ ---->아마 ---->a-ma
Nhất định ---->반드시 ---->ban-tư-xi
Chắc chắn ---->꼭 ---->cốc
Ngay tức thì ---->즉시 ---->chức-xi
Ở …---->에서 ---->ê-xơ
Từ …---->부터 ---->bu-thơ
Đến----> 까지 ---->ca-chi
Cùng, cùng với ---->같이 ---->ca-shi
Nếu, lỡ ra ---->만약 m---->an-iác
Cho nên ---->그래서 ---->cư-re-xơ
Tuy vậy nhưng ---->그렇지만 c---->ư-rớt-chi-man
Nhưng mà ---->그런데 c---->ư-rơn-tê
Với, cùng với ---->와 ---->coa
Nếu không thì ---->안그러면 ---->an-cư-rơ-miơn

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer