Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013

Bài 32: 위치 – vị trí

20:38
Bài 32: 위치 – vị trí


흐엉: 책상이 어디에 있어요?
Bàn học ở đâu ?
이영수: 창문 옆에 있어요.
Bàn học ở bên cạnh cửa sổ.
흐엉:  책상 위에 뭐가 있어요?
Ở trên bàn học có những gì?
이영수: 공책하고 시계가 있어요.
Ở trên bành có cuốn sách giáo khoa và đồng hồ








(시계 : đồng hồ     창문: cửa sổ     침대: giường       책상: bàn học/ bàn làm việc      공책: sách giáo khoa      옷장: tủ quần áo
어디: ở đâu    하고: và      있다: có)
어휘 및 표현 (Từ vựng)
위: bên trên         아래: bên dưới        안: bên trong       옆: bên cạnh      앞: trước     뒤: sau      사이: ở giữa.
텔레비전: tivi     의자: cái ghế     창문: cửa sổ       사진: bức ảnh       시계: đồng hồ      책: sách       책장: tủ sách
거울: cái gương.          백화점: cửa hàng bách hóa       병원: bệnh viện     주유소: trạm xăng dầu    식당: nhà ăn
공원: công viên       시장: chợ     은행: ngân hàng      국장: rạp chiếu phim    슈퍼마켓: siêu thị.
분법 (Ngữ pháp)
1: – 에 있다 / 없다 .
- 에있다 /없다 là dạng kết hợp của giới từ chỉ vị trí – 에 +  있다 (có)  /없다 (không có).
Câu này được sử dụng khi nói về sự tồn tại/không tồn tại của một vật hoặc một người nào đó.
vd: 책장 위에 책이 있어요 .
Trên bàn có quyển sách.
지금 동생이 집에 없어요 .
Bây giờ em tôi không có ở nhà.
2: – 하고
- 하고: Là trợ từ liên kết 2 danh từ trở lên, có nghĩa là ‘và’
vd:    방에 침대하고 옷장이 있어요.
Trong phòng có giường và tủ quần áo.
거신에 피아노하고 소파가 있어요.
Trong phòng khách có đàn piano và ghế sofa
3: – 도
- 도: có nghĩa là ‘cũng’
vd: 방에 책상이 있어요. 의자도 있어요 .
Trong phòng có bàn và cũng có ghế.
과일을 사요.우유도 사요.
Tôi mua trái cây, và tôi cũng mua sữa.
과제 1: Bài tập 1
Hãy nói với các bạn của mình về những gì có trong phòng của bạn và vị trí của chúng ở đâu:
제 방에……이/가 있어요: trong phòng tôi có ……
……하고…….도 있어요.
…….và cũng có……
…….앞에…………이/가 있어요
…… bên cạnh có ……..
…….은/는…….에있어요.
vd:
제방에 책상이 있어요 .
침대하고 컴퓨터도 있어요 .
컴퓨터도 앞에 전화가 있어요.
전화는 책상 위에 있어요.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer