수박 (Dưa hấu) | 참외(Dưa) | 메론 (Dưa tây) | 오이 (Dưa chuột) |
오렌지 (Cam) | 귤 (Quýt) | 낑깡 (Quất, tắc) | 레몬(Chanh) |
복숭아 (Đào) | 천도 복숭아(Mận lai đào) | 살구(Mơ) | 매실(giống quả mơ) |
파파야 (Đu đủ) | 망고(Xoài) | 망고스틴(Măng cụt) | 용과(피타야)(Thanh long) |
코코넛 (Dừa) | 파인애플 (Dứa) | 키위 | 아보카도(Quả bơ) |
포도 (Nho) | 청포도 (Nho xanh) | 사과 (Táo Hàn quốc) | 대추 (Giống táo Tàu) |
바나나 (Chuối) | 배 (Quả lê) | 석류(Lựu) | 밤 (Hạt dẻ) |
두리안 (Sầu riêng) | 람부탄 (Chôm chôm) | 롱안 (Nhãn) | 리치 (Vải) |
딸기(Dâu tây) | 산딸기(Dâu ta) | 자두(Mận) | 체리(Quả anh đào) |
토마토(Cà chua) | 방울토마토(Cà chua nhỏ) | 낭까(Mít) | 스타프루트 (Khế) |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét