Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Từ Vựng loại trái cây / rau

18:30
Từ Vựng loại trái cây / rau 


수박 (Dưa hấu)
참외(Dưa)
메론 (Dưa tây)
오이 (Dưa chuột)
오렌지 (Cam)
귤 (Quýt)
낑깡 (Quất, tắc)
레몬(Chanh)
복숭아 (Đào)
천도 복숭아(Mận lai đào)
살구(Mơ)
매실(giống quả mơ)
파파야 (Đu đủ)
망고(Xoài)
망고스틴(Măng cụt)
용과(피타야)(Thanh long)


코코넛 (Dừa)
파인애플 (Dứa)
키위
아보카도(Quả bơ)
포도 (Nho)
청포도 (Nho xanh)

사과 (Táo Hàn quốc)
대추 (Giống táo Tàu)
바나나 (Chuối)배 (Quả lê)
석류(Lựu)
밤 (Hạt dẻ)
두리안 (Sầu riêng)
람부탄 (Chôm chôm)
롱안 (Nhãn)
리치 (Vải)


딸기(Dâu tây)
산딸기(Dâu ta)
자두(Mận)
체리(Quả anh đào)
토마토(Cà chua)
방울토마토(Cà chua nhỏ)
낭까(Mít)
스타프루트 (Khế)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer