수박 (subak): Quả dưa hấu
껍질 (kkeopjil): Vỏ석류 (seoknyu): Quả lựu
바나나 (banana): Quả chuối
사과 (sagwa): Quả táo
키위 (kiwi): Quả kiwi
참외 (chamoi): Quả dưa lê
오렌지 (orange): Quả cam
배 (bae): Quả lê
파인애플 (pineapple): Quả dứa
딸기 (ddalki): Quả dâu tây
복숭아 (boksungah): Quả đào
자두 (jatu): Quả mận
포도 (poto): Quả nho
대추 (daechu): Táo tàu
밤 (bam): Hạt dẻ
곶감 (kotkam): Hồng khô
감 (kam): Quả hồng
귤 (kyul): Quả quýt
과육 (gwayuk): Ruột quả
씨 (see): Hạt
사과를 깎다 (sagwareul kkakda): Gọt vỏ quả táo
바나나 껍실을 벗기다 (banana kkeopsireul beotkida): Bóc vỏ quả chuối
레드와인 (red wine): Rượu vang đỏ
화이트와인 (white wine): Rượu vang trắng
양주 (yangju): Rượu tây
소주 (soju): Rượu soju
막걸리 (makkolli): Rượu gạo
맥주 (maekju): Bia
캔맥주 (kaenmaekju): Bia lon
사이다 (saida): Soda (nước khoáng có ga)
콜라 (cola): Coca Cola
오렌지주스 (orange juice): Nước cam
홍차 (hongja): Hồng trà
녹차 (nokja): Trà xanh
우유 (uyu): Sữa tươi
밀크커피 (milk coffee): Cà phê sữa
블랙커피 (black coffee): Cà phê đen
술을 잔에 따르다: Rót rượu vào cốc
건배하다: Cạn chén
차를 끓이다: Đun trà
건배: Cạn chén
취하다: Say rượu
차를 한 잔 마시다: Uống một cốc trà
0 nhận xét:
Đăng nhận xét