Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Từ vựng chuyên ngành Kinh tế

21:00
Từ vựng chuyên ngành Kinh tế 



가격분산--(price dispersion) : ---->Sự phân tán giá cả
가격 상한제--(price ceiling) :----> Mức giá trần
가격 선도자--(price leader) : ---->Người dẫn đạo giá
가격 설정자--(price makers) : Những người định giá
가격 수용자--(price takers) : ---->Những người tiếp nhận giá
가격 차별--(price discrimination) : ---->Phân biệt giá cả
가격 하한제--(price floor) : ---->Mức giá sàn
가격지수--(price index) : ---->Chỉ số giá cả
가격체계--(price system) : ---->Hệ thống giá cả
가변비용--(variable costs) :----> Biến phí ,phí tổn khả biến
가변투입요소--(variable inputs) : ---->Nhân tố đầu vào khả biến
가속도--(accelerator) :---->Gia tốc độ, độ tăng tốc
가속상각--(accelerated depreciation) :---->Khấu hao gia tốc ,khấu hao nhanh
가처분소득--(disposable income) : ---->Thu nhập khả dụng ,thu nhập sau khi trừ thuế
가치재와 비가치재--(merit goods and bads) : ---->Hàng khuyến dụng và phi khuyến dụng
가치저장 수단--(store of value) : ---->Tích giữ giá trị
간접비용--(overhead cost) : ---->Chi phí chung ,chi phí phụ
감가상각--(depreciation) : ---->Sự sụt giá
감가상각충당금--(depreciation allowance) : ---->Tiền dự phòng sụt giá
개방경제--(open economy) : ---->Nền kinh tế mở
개인회사--(proprietorship) : ---->Doanh nghiệp cá thể
개인소득세--(individual income tax) : ---->Thuế thu nhập cá nhân
거래비용--(transaction costs) : ---->Chi phí giao dịch
거래적 화폐수요--(transaction demand for money) :----> Nhu cầu về tiền giao dịch
거시경제학--(macroeconomics) :----> Kinh tế học vĩ mô
결합생산물--(joint products) :----> Sản phẩm cộng sinh
경기부양 재정정책--(fiscal stimulus) : ---->Chính sách tài chính thúc đẩy kinh doanh
경기순환--(business cycle) :---->Chu kỳ kinh doanh
경기적 실업--(cyclical unemployment) : ---->Thất nghiệp chu kỳ
경기침체--(recession) : ---->Sự trì trệ ,suy thoái trong kinh doanh
경영적 이완--(managerial slack) : ---->Sự lỏng lẻo trong quản lý kinh doanh
경쟁균형가격--(competitive equilibrium price) :----> Giá cân bằng cạnh tranh
경쟁모델--(competitive model) : ---->Mô hình cạnh tranh
경쟁제한행위--(restrictive practices) : ---->Biện pháp hạn chế cạnh tranh
경제적 순손실--(dead-weight loss) : ---->Lỗ thuần túy
경제학--(economics) :---->Kinh tế học
경합적 시장--(contestable market) :T---->hị trường cạnh tranh
계약불이행--(breach) : ---->Vi phạm hợp đồng
계절적 실업--(seasonal unemployment) :----> Mùa thất nghiệp
계획경제--(planned economy) : ---->Kinh tế kế hoạch
고정비용--(fixed costs): ---->trị giá cố định
고정환율제도--(fixed exchange rate system) :---->hệ thống tỷ giá chuyển đổi cố định
공개시장조작--(open market operations) : ---->qui trình thị trường mở
공급곡선--(supply curve) : ---->đường cung
공급독점자--(monopolist) : ---->người độc quyền
공급의 가격탄력성--(price elasticity of supply) : ---->độ co giãn của đường cung
공산주의--(communism) :----> chủ nghĩa cộng sản
관세와 무역에 관한 일반협정--(GATT: General Agreement on Tariffs and Trade) : ---->Bản hiệp ước chung về thuế và thương mại
국내순생산--(NDP: net domestic product) : ---->sản phẩm thực quốc nội
국내총생산--(GDP: Gross Domestic Product) :----> tổng sản phẩm quốc nội
국민총생산--(GNP: Gross National Product) : ---->tổng sản phẩm quốc gia
국유화--(nationalization) : ---->quốc gia hóa
굴절수요곡선--(kinked demand curve) :----> đường cầu xoắn
균형량--(equilibrium quantity) : ---->số lượng cân bằng, đại lượng cân bằng
금융시스템--(financial system) : ---->hệ thống tài chính
금융투자--(financial investmant) :----> đầu tư tài chính
기업 비밀--(trade secret) :----> bí mật thương mại
기업가--(entrepreneurs) : t---->hương nhân
기초연구--(basic research) :----> nghiên cứu căn bản
기회비용--(opportunity cost) : ---->chi phí cơ hội
내부 거래자~누출
내부 거래자(inside traders) : ---->Giao dịch nội gián
내부자-외부자 이론--(insider-outsider theory) : ---->Mô hình người trong cuộc người ngoài cuộc (hoặc mô hình chênh lệch tiền lương)
내생적 요인--(endogenous factors) : ---->nhân tố nội sinh
노동공급의 탄력성--(elasticity of labor supply) : ---->Độ co giãn của cung lao động
노동과잉--(surplus labor) : ---->Dư cung lao động
노동분업--(division of labor) : ---->Phân công lao động
노동시장--(labor market) : ---->thị trường lao động
노동의 시장공급곡선--(market labor supply curve) : ---->Đường cầu lao động của thị trường
노동의 한계생산물가치--(value of the marginal product of labor) :----> Giá trị sản phẩm biên của Lao động
녹색GDP--(green GDP) : ---->GDP xanh
녹색혁명--(green revolution) : ---->cách mạng xanh
누진세--(progressive tax) : ---->thuế lũy tiến
누출--(leakage) : ---->kẽ hở
다자간 교역~디플레이션
다자간 교역--(multilateral trade): T---->hương mại đa phương
단기생산함수--(short-run production function): ---->Hàm số sản xuất ngắn hạn
단기채권(--short-term bonds): ---->Trái phiếu ngắn hạn
단기총공급곡선--(short-run aggregate supply curve): ---->Đường tổng cầu ngắn hạn
단리이자--(simple interest): ---->Lãi đơn
단위가격탄력성--(unitary price elasticity): ---->Sự co dãn giá đồng nhất
담합--(collusion): Sự thông đồng
담합축진행위--(facilitating practices): ---->Điều kiện thuận lợi
대차대조표--(balance sheet): ---->Bảng cân đối kế toán
대체비율--(trade-offs): ---->đánh đổi
대체원리--(principles of substitution): ---->Nguyên tắc thay thế
대체재--(substitute): ---->Hàng hóa thay thế
대체효과--(substitution effect): ---->Hiệu ứng thay thế
덤핑--(dumping)----> Bán phá giá
도덕적 해이--(moral hazard):----> Rủi ro về đạo đức
도매물가지수--(wholesale price index): ---->Chỉ số giá bán buôn
독립소비--(autonomous consumption): ---->Tự cung – tự cấp
독점--(monopoly)---->: Độc quyền
독점기업--(monopolist): ---->Nhà độc quyền
독점적 경쟁--(monopolistic compentition):----> Cạnh tranh độc quyền
동태적 일관성--(dynamic consistency):----> Tần suất động
동태적 효율성--(dynamic efficiency):----> Hiệu suất động
등량곡선--(isoquants): ---->Đường đồng mức
등비용곡선--(isocost): ---->Đường đồng phí
디플레이션--(deflation):----> Giảm phát

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer