Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Từ Vựng Giao thông vận tải

18:29
Từ Vựng Giao thông vận tải


버스---->xe buýt
 
비행기---->máy bay
 
기차---->tầu hoả
 
배---->tầu thủy
 
스쿠터---->xe máy

차---->xe con
 
헬리콥터---->máy bay trực thăng
 
지하철---->Tàu điện ngầm
 
카누---->canô
 
오토바이---->xe máy thể thao

트럭---->xe tải
 
풍선---->khinh khí cầu

페리---->phà
 
자전거---->xe đạp

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer