Breaking News
Loading...
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2013

Từ Vựng Văn Phòng

18:26
Từ Vựng Văn Phòng


1 :전화교환원 ----> chon hoa kyohoan uôn---->Nhân viên trực tổng đài ( điện thoại )
2 :헤드폰 ---->hê tư pôn ---->Bộ tai nghe điện đài
3 :교환대 ---->kyo hoan te---->Tổng đài điện thoại
4 :프린터----> pư rin tho ----> Máy in
5 :좁은 방----> chup ưn bang---->căn phòng hẹp
6 :타이피스트 ---->tha i pi sư tha---->Nhân viên đánh máy
7 :워드프로세서---->uô tư pư rô sêso---->Máy sử lý văn bản
8 :프린트물---->pư rin thưmun---->Bản in ra từ máy tính
9 :달력 ---->tan lyoc---->Lịch ( nghi năm tháng )
10 :타자기 ---->tha cha ki ---->Máy đánh chữ
11 :비서 ---->bi so ---->Thư ký
12 :서류받이 ---->so ryô ba ti ---->Hộp chứa thư đến
13 :책상 ---->chech sang ---->Cái bàn
15 :전화기 ---->chon hoa ki---->Máy điện thoại
16 :컴퓨터 ---->com pyu tho ---->Máy vi tính
17 :의자 ---->ưi cha---->Ghế ngồi đánh máy
18 :경영자---->kyong yongcha---->Nhà quản lý
19 :계산기 ---->kê san ki ---->Máy tính
20 :책장 ---->chech chang----> Tủ sách
21 :서류 캐비닛 ---->so ryô ke bi lit ---->Tập hô sơ
22 :서류철 ---->Tập tài liệu
23 :문서 정리원---->mun so chongri uôn---->Nhân viên văn thư
24 :복사기 ---->bôc sa ki---->Máy phô tôcopy
25 :메시지 패드 ---->mê si chi pe tư ---->Tap giấp nhớ
26 :리갈 패드 ---->ri can pe tư ---->Tâm đệm lót
27 :호치키스 ---->hô chi ki sư---->Máy dập ghim
28 :종이 클립 ---->chông i cưn lip----> Ghim kẹp giấy
29:스테이플러제거기---->sư thê pưn lochê ko ki---->Cái tháo ghim
30 :연필깎이 ---->yon pin ca ki---->Cái gọt bút chì
31 :봉투----> bông thu ---->Phong bì

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer