햄버거 (hamburger): Hamburger
감자튀김 (kamjatuikim): Khoai tây rán
케첩 (kecheop): Nước sốt cà chua
피자 (pizza)): Bánh pizza
프라이드 치킨 (fried chicken): Gà rán
양념 치킨 (yangnyeom chicken): Gà rán tẩm gia vị
핫도그 (hotdog): Bánh Hot-dog
아이스크림 (ice cream): Kem
샌드의치 (sandwich): Sandwich
팥빙수 (patbingsu): Chè đỗ đen
카스테라 (castella): Bánh xốp
빵 (bang): Bánh nướng
식빵 (sikbang): Bánh mì lát
케이크 (cake): Bánh ga tô
잼 (jaem): Mứt
초콜릿 (chocolate): Bánh sô cô la
쿠키 (cookie): Bánh cookies
초코파이 (chocopie): Bánh chocopie
껌 (keom): Kẹo cao su
붕어빵 (bungeobang): Bánh cá (nhân đậu đen)
떡 (ddeok): Bánh gạo
호빵 (hobang): Bánh bao
빵에 잼을 바르다 (bange jaemeul bareuda): Quệt mứt vào bánh
빵을 굽다 (bangeul kupda): Nướng bánh
케이크를 자르다 (cakereul jareuda): Cắt bánh ga tô
껌을 씹다 (keomeul sipda): Nhai kẹo cao su
감자튀김 (kamjatuikim): Khoai tây rán
케첩 (kecheop): Nước sốt cà chua
피자 (pizza)): Bánh pizza
프라이드 치킨 (fried chicken): Gà rán
양념 치킨 (yangnyeom chicken): Gà rán tẩm gia vị
핫도그 (hotdog): Bánh Hot-dog
아이스크림 (ice cream): Kem
샌드의치 (sandwich): Sandwich
팥빙수 (patbingsu): Chè đỗ đen
카스테라 (castella): Bánh xốp
빵 (bang): Bánh nướng
식빵 (sikbang): Bánh mì lát
케이크 (cake): Bánh ga tô
잼 (jaem): Mứt
초콜릿 (chocolate): Bánh sô cô la
쿠키 (cookie): Bánh cookies
초코파이 (chocopie): Bánh chocopie
껌 (keom): Kẹo cao su
붕어빵 (bungeobang): Bánh cá (nhân đậu đen)
떡 (ddeok): Bánh gạo
호빵 (hobang): Bánh bao
빵에 잼을 바르다 (bange jaemeul bareuda): Quệt mứt vào bánh
빵을 굽다 (bangeul kupda): Nướng bánh
케이크를 자르다 (cakereul jareuda): Cắt bánh ga tô
껌을 씹다 (keomeul sipda): Nhai kẹo cao su
1. 소고기 (sogogi): Thịt bò
2. 등심 (deungsim): Sườn bò
3. 안심 (ansim): Lườn bò
4. 돼지고기 (doijigogi): Thịt heo
5. 삼겹살 (samkyupsal): Thịt heo ba chỉ
6. 햄 (ham): Thịt giăm bông
7. 닭고기 (dakgogi): Thịt gà
8. 오리고기 (origogi): Thịt vịt
9. 치즈 (cheese): Phô mai
10. 계란 / 달걀 (kyeran / dalgyal): Trứng
11. 메추리알 (mechurial): Trứng chim cút
- 고기를 굽다 (gogireul kupda): Quay thịt
- 삶은 계란 (salmeul kyeran): Trứng luộc
- 햄 한 조각 (ham han jogak): Một mẩu thịt giăm bông
- 삼겹살 한 근 (samkyupsal han keun): 600g thịt heo ba chỉ
- 고기 1근 (gogi 1keun): = 600g thịt
3. 안심 (ansim): Lườn bò
4. 돼지고기 (doijigogi): Thịt heo
5. 삼겹살 (samkyupsal): Thịt heo ba chỉ
6. 햄 (ham): Thịt giăm bông
7. 닭고기 (dakgogi): Thịt gà
8. 오리고기 (origogi): Thịt vịt
9. 치즈 (cheese): Phô mai
10. 계란 / 달걀 (kyeran / dalgyal): Trứng
11. 메추리알 (mechurial): Trứng chim cút
- 고기를 굽다 (gogireul kupda): Quay thịt
- 삶은 계란 (salmeul kyeran): Trứng luộc
- 햄 한 조각 (ham han jogak): Một mẩu thịt giăm bông
- 삼겹살 한 근 (samkyupsal han keun): 600g thịt heo ba chỉ
- 고기 1근 (gogi 1keun): = 600g thịt
1. 김치찌개 (kimchijjigae): Kimchi hầm
2. 된장찌개 (doenjangjjigae): Tương đậu hầm
3. 순두부찌개 (sundubujjigae): Đậu phụ non hầm
4. 부대찌개 (budaejjigae): Canh "quân đội" (đặc điểm: nguyên liệu chủ yếu là xúc xích, giăm bông, kimchi...)
5. 육개장 (yukgaejang): Canh thịt bò cay
6. 매운탕 (maeuntang): Canh cá cay
7. 삼계탕 (samgyetang): Gà hầm sâm
8. 대구탕 (daegutang): Canh cá tuyết
9. 닭볶음탕 (dakbokkeumtang): Canh gà hầm khoai tây
10. 해물탕 (haemultang): Canh hải sản
11. 설렁탕 (seolleongtang): Canh thịt bò (đặc điểm: xương bò, thủ bò, lòng bò được hầm kĩ, lọc thịt nạc và nước canh xương màu trắng sữa)
12. 갈비탕 (kalbitang): Canh sườn bò
13. 미역국 (miyeokguk): Canh rong biển
14. 콩나물국 (gongnamulguk): Canh giá đỗ
15. 된장국 (doenjangguk): Canh tương đậu
16. 떡국 (ddeokguk): Canh bánh gạo
17. 만두국 (manduguk): Canh bánh bao
18. 소고기국 (sogogiguk): Canh thịt bò
19. 순대국 (sundaeguk): Canh lòng lợn
22. 뼈해장국 (byeohaejangguk): Canh xương (đặc điểm: xương bò ninh nhừ nấu với các loại rau: củ cải, giá đỗ, bẹ cải già phơi khô và bột ớt)
2. 된장찌개 (doenjangjjigae): Tương đậu hầm
3. 순두부찌개 (sundubujjigae): Đậu phụ non hầm
4. 부대찌개 (budaejjigae): Canh "quân đội" (đặc điểm: nguyên liệu chủ yếu là xúc xích, giăm bông, kimchi...)
5. 육개장 (yukgaejang): Canh thịt bò cay
6. 매운탕 (maeuntang): Canh cá cay
7. 삼계탕 (samgyetang): Gà hầm sâm
8. 대구탕 (daegutang): Canh cá tuyết
9. 닭볶음탕 (dakbokkeumtang): Canh gà hầm khoai tây
10. 해물탕 (haemultang): Canh hải sản
11. 설렁탕 (seolleongtang): Canh thịt bò (đặc điểm: xương bò, thủ bò, lòng bò được hầm kĩ, lọc thịt nạc và nước canh xương màu trắng sữa)
12. 갈비탕 (kalbitang): Canh sườn bò
13. 미역국 (miyeokguk): Canh rong biển
14. 콩나물국 (gongnamulguk): Canh giá đỗ
15. 된장국 (doenjangguk): Canh tương đậu
16. 떡국 (ddeokguk): Canh bánh gạo
17. 만두국 (manduguk): Canh bánh bao
18. 소고기국 (sogogiguk): Canh thịt bò
19. 순대국 (sundaeguk): Canh lòng lợn
22. 뼈해장국 (byeohaejangguk): Canh xương (đặc điểm: xương bò ninh nhừ nấu với các loại rau: củ cải, giá đỗ, bẹ cải già phơi khô và bột ớt)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét