Cơ thể
cơ thể
20:12
Cơ thể
Việc làm
Thực phẩm -
Thực phẩm - 2 햄버거 (hamburger): Hamburger 감자튀김 (kamjatuikim): Khoai tây rán 케첩 (kecheop): Nước sốt cà chua 피자 (pizza)): Bánh piz...
Ẩm Thực - 1 수박 (subak): Quả dưa hấu 껍질 (kkeopjil): Vỏ 석류 (seoknyu): Quả lựu 바나나 (banana): Quả chuối 사과 (sagwa): Quả táo 키...
Phòng ---Giao Thông Vận tải
Địa Điểm
Hành Động
Từ vựng chuyên ngành Kinh tế 가격분산--(price dispersion) : ---->Sự phân tán giá cả 가격 상한제--(price ceiling) :----> Mức giá t...
Từ vựng thủ công ( may mặc ) 매뉴얼 *재봉 ---->che bung----> May mặc 1 미싱, 재봉틀 ---->mi sing,che bung thưl----> Máy may ...
Từ Vựng điện ảnh 전자사진 비디오 ---->pidio ---->video 1: 비디오카메라 ---->pidio khamera ---->May quay phim,may quay video 2:미...
Từ Vựng Thực phẩm - Chung 밥---->cơm 계 란---->trứng 빵---->bánh mỳ 치즈---->Pho mát 자---->Pi da 와인---->rượu ...