Mẫu 19_... 기로 되어 있어요 (Dự định,có kế hoạch,sẽ...)
1. 그들은 여기에 두시까지 오기로 되어 있어요
Họ dự định sẽ đến đây trước 2 giờ
2. 그분을 어디에서 만나기로 되어 있어요?
Anh định gặp anh ta ở đâu?
3. 이 일을 내일까지 끝내기로 되어 있어요
Việc này dự đình sẽ kết thúc trước ngày mai
4. 상철이는 서울에 오늘 도착하기로 되어있어요
Sang cheol đình hôm nay sẽ đến Seoul
5. 사장님은 몇 시에 방문하기로 되어 있어요?
Anh định mấy giờ thì đi thăm giám đốc.
6. 우리들은 오늘 여기서 모이기로 되어 있어요
Chúng tôi định hôm nay sẽ tập trung ở đây.
7. 집에서 일하기로 되어 있어요
Tôi dự định sẽ làm việc tại nhà.
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét