Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013

Mẫu 3 ... 가서 / 와서 : Sau khi tới / đi ... Tới / đi ... (rồi mới)

17:53
Mẫu 3 ... 가서 / 와서 : Sau khi tới / đi ... Tới / đi ... (rồi mới)
1 . 집에 가서 (가아서) 자겠 어요
Tôi về nhà rồi (sẽ) ngủ .

2 . 학교에 와서 (오아서) 숙제 했어요 
Tôi tới trường rồi làm bài tập .

3 . 미국에 가서 뭣을 하시겠어 요 ?
Sau khi tới Mỹ, anh sẽ làm gì ?

4 . 교회에 와서 목사님의 설교를 듣고 싶어요
Tôi muốn tới nhà thờ nghe mục sư thuyết giáo .

5 . 공항에 가서 누구를 만나려고 하세 요?
Anh định ra sân bay gặp ai ?

6 . 어제 아침에 도서관에 가서 공부를 했어 요
Sáng hôm qua tôi đi thư viện rồi học .

7 . 미국에 와서 영어 를 배우셨어 요?
Sau khi tới Mỹ ,anh có học tiếng Anh không ?

8 . 중국에 와서 누구를 만나셨 어 요?
Khi tới Trung quốc ,anh gặp ai ?

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer