Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013

Mẫu câu 28 :__는동안에 ...( Trong khi /trong lúc)

18:17
Mẫu câu 28 :__는동안에 ...( Trong khi /trong lúc)
1.제가 없는 동안에 누가 왔어요 ?

Trong khi tôi đi vắng có ai đến không ?

2.한국에 있는 동안에 한국 음식을 많이 먹었어요 .
Trong thời gian ở Hàn quốc , tôi đã ăn rất nhiều món ăn Hàn quốc .

3.중국에 계시는 동안 무었을 하셨어요 ?
Trong thời gian ở Trung Quốc anh đã làm gì ?

4.그 분이 주무시는 동안 어디에 갔다 오셨어요 ?
Trong khi anh ta ngủ ,anh đã đi đâu về đấy ?

5.유럽에 여행하는 동안 좋은 사람을 많이 만났어요 ?
Trong thời gia đi du lịch châu âu ,tôi đã gặp nhiều người tốt .

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer