Mẫu 13: ... 는 중에 : Đang ...
1. 공부하는 중이에요.
Tôi đang học bài
2. 그 학생은 편지를 쓰는 중이에요.
Cậu học sinh đó đang viết thư.
3. 우리는 그분을 기다리는 중이에요.
Chúng tôi đang đợi anh ấy
4. 그들은 그 책을 찾는 중이에요.
Họ đang tìm quyển sách đó
5. 미스 강은 커피를 마시는 중이에요.
Cô Kang đang uống cafe.
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét