Mẫu 14_Động từ+고있다: Đang...
1. 지금 일하고 있어요.
Bây giờ tôi đang làm việc.
2. 아버님이 주무시고 계세요.
Bố đang ngủ.
3. 누구를 기다리고 있어요?
Ai đang đợi vậy?
4. 사장님이 방에서 신문을 읽고 계세요
Giám đốc đang đọc báo trong phòng
5. 무엇을 하고 있어요?
Anh đang làm gì vậy?
6. 녀는 친구들하고 얘기하고 있어요.
Cố ấy đang nói chuyện với các bạn.
7. 미스김은 지금 누구를 만나고 있어요?
Cô Kim đang gặp ai vậy?
8. 그는 연구실에서 커피를 마시고 있어요.
Anh ấy đang uống cà phê trong phòng nghiên cứu.
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét