Breaking News
Loading...
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013

Bai 4- đổi Tiền

17:56


Bai 4- đổi Tiền 04


Bill:
돈 좀 바꿔 주세요.
[Don jom bakkwo juseyo.]
Tôi muốn đổi một số tiền .



Nhân viên ngân hàng.
얼마를 바꿔 드릴까요?
[Eolmareul bakkwo deurilkkayo?]
Ngài muốn đổi bao nhiêu tiền ?



Bill:
천 달러만 바꿔 주세요.
[Cheon dalleoman bakkwo juseyo.]
Làm ơn đổi cho tôi một nghìn đô la Mỹ.
오늘 일 달러에 얼마예요?
[Oneul il dalleo-e eolmayeyo?]
Tỉ giá đô la hôm nay là bao nhiêu?



Nhân viên ngân hàng.
일 달러에 1300 원이에요.
[Il dalleo-e cheon-sam-baek-wonieyo.]
Một nghìn ba trăm won.
자,130만 원입니다. 확인해 보세요.
Ja, baek-sam-simman-wonimnida. Hwaginhe boseyo.]
Đây là một triệu ba trăm nghìn won. Hãy kiểm tra lại xem đã đủ chưa.



Bill:
맞습니다. 감사합니다.
[Masseumnida. Gamsahamnida.]
Vâng, đủ rồi xin cảm ơn.



Nhân viên ngân hàng.
즐거운 여행되세요. 
[Jeulgeo-un yeohaeng doeseyo.]
Chúc một chuyến đi tốt lành.
Từ vựng và ngữ nghĩa .

돈 [don] dt Tiền.

바꾸다 [bakkuda] đt Đổi ( trao đổi )

얼마 [eolma] Bao nhiêu ?

천 [cheon] Một nghìn.

달러 [dalleo] Dollar

오늘 [oneul] Ngày hôm nay.

일 [il] Một.

원 [won]Won

맞다 [matta] đt đúng, đủ, phải.

즐겁다 [jeulgeoptta] Thích thú.

여행 [yeohaeng] dt Chuyến đi.
Số đếm cấp độ I

일 [il] Một

이 [i] Hai

삼 [sam] Ba

사 [sa] Bốn

오 [o] Năm

육 [(r)yuk] Sáu

칠 [chil] Bảy

팔 [pal] Tám

구 [gu] Chín

십 [sip] Mười

백 [baek] Một trăm

천 [cheon] Một nghìn.

만 [man] Mười nghìn.

십만 [simman] Một trăm nghìn.

백만 [baengman] Một triệu.

천만 [cheonman] Mười triệu.

억 [eok] Một trăm triệu

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer