Mẫu 9 ...겠 : (Tôi cho rằng ,tôi nghĩ rằng) Sẽ ,chắc là ...
1 . 알겠 (알_겠) 어요
(Tôi nghĩ rằng) Tôi đã hiểu .]
2 . 내일 비가 오겠어요 .
(Tôi nghĩ) Ngày mai trời sẽ mưa .
3 . 그분이 서울에 벌써 도착했겠 (도착했_겠) 어요 .
(Tôi nghĩ rằng) Anh ta chắc đã đến Seoul.
4 . 알라스카에는 눈이 왔겠 (왔_겠) 어요 .
(Tôi nghĩ rằng) Ở Alaska giờ chắc đã có tuyết rơi .
5 . 선생님은 행복하시겠 (행복하시_겠) 어요 .
Thầy giáo chắc sẽ hạnh phúc .
6 . 오늘은 바쁘시겠 (바쁘시_겠) 어요 .
Tôi nghĩ rằng hôm nay anh ta bận .
7 . 어제 밥에 피곤하셨겠 (피곤하셨_겠) 지요 ?
Đêm qua chắc anh mệt lắm phải không ?
8 . 김 선생님은 그 기차를 놓치겠 (놓치_겠) 어요 .
Ông Kim chắc là lỡ chuyến tàu này .
Thứ Tư, 17 tháng 4, 2013
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét